Giáo trình Phát triển AutoCAD bằng ActiveX & VBA - Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01

Trong phụ lục này sẽ liệt kê danh sách các đối tượng,

thuộc tính, phương thức và sự kiện mới của một số

giao diện ActiveX Automation. Đồng thời, ở đây

cũng liệt kê các phương thức và thuộc tính bị thay

đổi hoặc đã bị xoá khỏi hệ thống.

pdf 18 trang phuongnguyen 6120
Bạn đang xem tài liệu "Giáo trình Phát triển AutoCAD bằng ActiveX & VBA - Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo trình Phát triển AutoCAD bằng ActiveX & VBA - Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01

Giáo trình Phát triển AutoCAD bằng ActiveX & VBA - Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01
 Phát triển ứng dụng ActiveX và VBA | 327 
CHUYỂN ĐỔI TỪ AutoCAD 
PHIÊN BẢN 14.01 
B
Trong phụ lục này 
ƒ Mục mới cập nhật 
ƒ Mục đã thay đổi 
ƒ Mục đã loại bỏ 
Trong phụ lục này sẽ liệt kê danh sách các đối tượng, 
thuộc tính, phương thức và sự kiện mới của một số 
giao diện ActiveX Automation. Đồng thời, ở đây 
cũng liệt kê các phương thức và thuộc tính bị thay 
đổi hoặc đã bị xoá khỏi hệ thống. 
 328 | Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01 
1. Mục mới cập nhật 
Trong phần này sẽ liệt kê các đối tượng ActiveX cùng với các thuộc tính, phương 
thức và sự kiện mới của chúng. 
Danh sách liệt kê bao gồm các đối tượng ActiveX đã có, đối tượng mới và cả các 
đối tượng dạng ẩn (Các đối tượng dạng ẩn là các giao diện COM nhưng không phải 
là đối tượng của VBA. Phương thức và thuộc tính của các đối tượng này được sử 
dụng trong VBA thông qua các đối tượng của VBA). 
Trong bảng dưới đây, các đối tượng mới được đánh dấu sao (*) và các đối tượng ẩn 
được đánh dấu cộng (+). 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
3dFace 
Coordinate, Coordinates, Delete, Document, 
GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, 
Hyperlinks,Lineweight, Modified, ObjectName, OwnerID, 
PlotStyleName, VisibilityEdge1, VisibilityEdge2, VisibilityEdge3, 
VisibilityEdge4 
3dpolyline 
Coordinate, Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, 
Modified,ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, Type 
3dSolid 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, 
Modified,ObjectName, OwnerID, PlotStyleName 
Application 
AppActivate, AppDeactivate, ARXLoaded, 
ARXUnloaded,BeginCommand, BeginFileDrop, BeginLisp, 
BeginModal, BeginOpen, BeginPlot, BeginQuit, BeginSave, 
Documents, EndCommand, EndLisp, EndModal, EndOpen, 
EndPlot, EndSave,Eval, GetAcadState, LispCancelled, LoadDVB, 
MenuBar,MenuGroups, NewDrawing, RunMacro, StatusId, 
SysVarChanged,UnloadDVB, VBE, WindowChanged, WindowLeft, 
WindowMovedOrResized, WindowState, WindowTop, 
ZoomAll,ZoomCenter, ZoomExtents, ZoomPickWindow, 
ZoomScaled, ZoomWindow, ZoomPrevious 
Arc 
ArcLength, Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, TotalAngle 
Attribute 
Alignment, Backward, Constant, Delete, Document, 
GetExtensionDictionary,HasExtensionDictionary,Hyperlinks, 
Invisible, Lineweight, Modified, ObjectName, OwnerID, 
PlotStyleName, Preset, UpsideDown, Verify 
AttributeReference 
Alignment, ArrayPolar, ArrayRectangular, Backward, 
Constant,Copy, Delete, Document,GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Invisible,Lineweight, 
 Phát triển AutoCAD bằng ActiveX và VBA | 329 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
Mirror,Mirror3D, Modified,ObjectName, OwnerID, 
PlotStyleName,UpsideDown 
Block 
AddDim3PointAngular, AddMInsertBlock, AddMLine, 
AddPolyfaceMesh, AttachExternalReference, Bind, Detach, 
Document, GetExtensionDictionary, GetXData, 
HasExtensionDictionary, IsLayout, IsXRef, Layout, Modified, 
ObjectID, ObjectName, OwnerID, Reload,SetXData, Unload, 
XrefDatabase 
BlockReference 
Delete, Document, GetConstantAttributes, 
GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, Hyperlinks, 
Lineweight, Modified, ObjectName, OwnerID,PlotStyleName 
Blocks 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, GetXData, Handle, 
HasExtensionDictionary, Modified, 
ObjectID,ObjectName,OwnerID, SetXData 
Circle 
Circumference, Delete, Diameter,Document, 
GetExtensionDictionary,HasExtensionDictionary, 
Hyperlinks,Lineweight, Modified, ObjectName, OwnerID, 
PlotStyleName 
Database * 
Blocks, CopyFrom, CopyObjects, Dictionaries, DimStyles, 
ElevationModelspace, ElevationPaperspace, Groups, 
HandleToObject, Layers, Layouts, Limits, Linetypes, ModelSpace, 
ObjectIdToObject, PaperSpace, PlotConfigurations, Preferences, 
RegisteredApplications, TextStyles, UserCoordinateSystems, 
Viewports, Views 
DatabasePreferences * 
AllowLongSymbolNames, Application, ContourLinesPerSurface, 
DisplaySilhouette, Lineweight, LineWeightDisplay, 
MaxActiveViewports, ObjectSortByPlotting, 
ObjectSortByPSOutput, ObjectSortByRedraws, 
ObjectSortByRegens, ObjectSortBySelection, ObjectSortBySnap, 
OLELaunch, RenderSmoothness, SegmentPerPolyline, SolidFill, 
TextFrameDisplay, XRefEdit, XRefLayerVisibility 
Dictionaries 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, GetXData, Handle, 
HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, 
OwnerID, SetXData 
Dictionary 
AddXRecord, Count, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Item, Modified, ObjectID, ObjectName, 
OwnerID 
Dim3PointAngular * 
AngleFormat, AngleVertex, Application, ArrayPolar, 
ArrayRectangular, Arrowhead1Block, Arrowhead1Type, 
Arrowhead2Block, Arrowhead2Type, ArrowheadSize, Color, 
Copy, DecimalSeparator, Delete, DimensionLineColor, 
DimensionLineWeight, DimLine1Suppress, DimLine2Suppress, 
 330 | Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
DimLineInside, Document, ExtensionLineColor, 
ExtensionLineExtend, ExtensionLineOffset, ExtensionLineWeight, 
ExtLine1EndPoint, ExtLine1Suppress, ExtLine2EndPoint, 
ExtLine2Suppress, Fit, ForceLineInside, GetBoundingBox, 
GetExtensionDictionary, GetXdata, Handle, 
HasExtensionDictionary, Highlight, HorizontalTextPosition, 
Hyperlinks, IntersectWith, Layer, Linetype, LinetypeScale, 
Lineweight, Measurement, Mirror, Mirror3D, Modified, Move, 
Normal, ObjectID, ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, 
Rotate, Rotate3D, Rotation, ScaleEntity, ScaleFactor, SetXdata, 
StyleName, SuppressLeadingZeros, SuppressTrailingZeros, 
TextColor, TextGap, TextHeight, TextInside, TextInsideAlign, 
TextMovement, TextOutsideAlign, TextOverride, TextPosition, 
TextPrecision, TextPrefix, TextRotation, TextStyle, TextSuffix, 
ToleranceDisplay, ToleranceHeightScale, ToleranceJustification, 
ToleranceLowerLimit, TolerancePrecision, 
ToleranceSuppressLeadingZeros, 
ToleranceSuppressTrailingZeros, ToleranceUpperLimit, 
TransformBy, Update, VerticalTextPosition, Visible 
DimAligned 
AltRoundDistance, AltSuppressLeadingZeros, 
AltSuppressTrailingZeros, AltSuppressZeroFeet, 
AltSuppressZeroInches, AltTextPrefix, AltTextSuffix, 
AltTolerancePrecision, AltToleranceSuppressLeadingZeros, 
AltToleranceSuppressTrailingZeros, 
AltToleranceSuppressZeroFeet, 
AltToleranceSuppressZeroInches, AltUnits, AltUnitsFormat, 
AltUnitsPrecision, AltUnitsScale, Arrowhead1Block, 
Arrowhead1Type, Arrowhead2Block, Arrowhead2Type, 
ArrowheadSize, DecimalSeparator, Delete, DimensionLineColor, 
DimensionLineExtend, DimensionLineWeight, DimLine1Suppress, 
DimLine2Suppress, DimLineInside, Document, 
ExtensionLineColor, ExtensionLineExtend, ExtensionLineOffset, 
ExtensionLineWeight, ExtLine1Suppress, ExtLine2Suppress, Fit, 
ForceLineInside, FractionFormat, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, HorizontalTextPosition, Hyperlinks, 
LinearScaleFactor, Lineweight, Measurement, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, PrimaryUnitsPrecision, 
RoundDistance, ScaleFactor, SuppressLeadingZeros, 
SuppressTrailingZeros, SuppressZeroFeet, SuppressZeroInches, 
TextColor, TextGap, TextHeight, TextInside, TextInsideAlign, 
TextMovement, TextOutsideAlign, TextOverride, TextPrefix, 
TextStyle, TextSuffix, ToleranceDisplay, ToleranceHeightScale, 
ToleranceJustification, ToleranceLowerLimit, TolerancePrecision, 
ToleranceSuppressLeadingZeros, 
ToleranceSuppressTrailingZeros, ToleranceSuppressZeroFeet, 
ToleranceSuppressZeroInches, ToleranceUpperLimit, 
UnitsFormat, VerticalTextPosition 
DimAngular AngleFormat, Arrowhead1Block, Arrowhead1Type, 
Arrowhead2Block, Arrowhead2Type, ArrowheadSize, 
 Phát triển AutoCAD bằng ActiveX và VBA | 331 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
DecimalSeparator, Delete, DimensionLineColor, 
DimensionLineWeight, DimLine1Suppress, DimLine2Suppress, 
DimLineInside, Document, ExtensionLineColor, 
ExtensionLineExtend, ExtensionLineOffset, 
ExtensionLineWeight, ExtLine1Suppress, ExtLine2Suppress, Fit, 
ForceLineInside, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, HorizontalTextPosition, Hyperlinks, 
Lineweight, Measurement, Modified, ObjectName, OwnerID, 
PlotStyleName, ScaleFactor, SuppressLeadingZeros, 
SuppressTrailingZeros, TextColor, TextGap, TextHeight, 
TextInside, TextInsideAlign, TextMovement, TextOutsideAlign, 
TextOverride, TextPrecision, TextPrefix, TextStyle, TextSuffix, 
ToleranceDisplay, ToleranceHeightScale, ToleranceJustification, 
ToleranceLowerLimit, TolerancePrecision, 
ToleranceSuppressLeadingZeros, 
ToleranceSuppressTrailingZeros, ToleranceUpperLimit, 
VerticalTextPosition 
DimDiametric 
AltRoundDistance, AltSuppressLeadingZeros, 
AltSuppressTrailingZeros, AltSuppressZeroFeet, 
AltSuppressZeroInches, AltTextPrefix, AltTextSuffix, 
AltTolerancePrecision, AltToleranceSuppressLeadingZeros, 
AltToleranceSuppressTrailingZeros, 
AltToleranceSuppressZeroFeet, 
AltToleranceSuppressZeroInches, AltUnits, AltUnitsFormat, 
AltUnitsPrecision, AltUnitsScale, Arrowhead1Block, 
Arrowhead1Type, Arrowhead2Block, Arrowhead2Type, 
ArrowheadSize, CenterMarkSize, CenterType, DecimalSeparator, 
Delete, DimensionLineColor, DimensionLineWeight, 
DimLine1Suppress, DimLine2Suppress, Document, Fit, 
ForceLineInside, FractionFormat, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, LinearScaleFactor, 
Lineweight, Measurement, Modified, ObjectName, OwnerID, 
PlotStyleName, PrimaryUnitsPrecision, RoundDistance, 
ScaleFactor, SuppressLeadingZeros, SuppressTrailingZeros, 
SuppressZeroFeet, SuppressZeroInches, TextColor, TextGap, 
TextHeight, TextInside, TextInsideAlign, TextMovement, 
TextOutsideAlign, TextOverride, TextPrefix, TextStyle, 
TextSuffix, ToleranceDisplay, ToleranceHeightScale, 
ToleranceJustification, ToleranceLowerLimit, TolerancePrecision, 
ToleranceSuppressLeadingZeros, 
ToleranceSuppressTrailingZeros, ToleranceSuppressZeroFeet, 
ToleranceSuppressZeroInches, ToleranceUpperLimit, 
UnitsFormat, VerticalTextPosition 
Dimension + 
Application, ArrayPolar, ArrayRectangular, Color, Copy, 
DecimalSeparator, Delete, Document, GetBoundingBox, 
GetExtensionDictionary, GetXdata, Handle, 
HasExtensionDictionary, Highlight, Hyperlinks, IntersectWith, 
Layer, Linetype, LinetypeScale, Lineweight, Mirror, Mirror3D, 
Modified, Move, Normal, ObjectID, ObjectName, OwnerID, 
 332 | Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
PlotStyleName, Rotate, Rotate3D, Rotation, ScaleEntity, 
ScaleFactor, SetXdata, StyleName, SuppressLeadingZeros, 
SuppressTrailingZeros, TextColor, TextGap, TextHeight, 
TextMovement, TextOverride, TextPosition, TextPrefix, 
TextRotation, TextStyle, TextSuffix, ToleranceDisplay, 
ToleranceHeightScale, ToleranceJustification, 
ToleranceLowerLimit, TolerancePrecision, 
ToleranceSuppressLeadingZeros, 
ToleranceSuppressTrailingZeros, ToleranceUpperLimit, 
TransformBy, Update, VerticalTextPosition, Visible 
DimOrdinate 
AltRoundDistance, AltSuppressLeadingZeros, 
AltSuppressTrailingZeros, AltSuppressZeroFeet, 
AltSuppressZeroInches, AltTextPrefix, AltTextSuffix, 
AltTolerancePrecision, AltToleranceSuppressLeadingZeros, 
AltToleranceSuppressTrailingZeros, 
AltToleranceSuppressZeroFeet, AltToleranceSuppressZeroInches, 
AltUnits, AltUnitsFormat, AltUnitsPrecision, AltUnitsScale, 
ArrowheadSize, DecimalSeparator, Delete, Document, 
ExtensionLineColor, ExtensionLineOffset, ExtensionLineWeight, 
FractionFormat, GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, 
Hyperlinks, LinearScaleFactor, Lineweight, Measurement, 
Modified, ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, 
PrimaryUnitsPrecision, RoundDistance, ScaleFactor, 
SuppressLeadingZeros, SuppressTrailingZeros, 
SuppressZeroFeet, SuppressZeroInches, TextColor, TextGap, 
TextHeight, TextMovement, TextOverride, TextPrefix, TextStyle, 
TextSuffix, ToleranceDisplay, ToleranceHeightScale, 
ToleranceJustification, ToleranceLowerLimit, TolerancePrecision, 
ToleranceSuppressLeadingZeros, 
ToleranceSuppressTrailingZeros, ToleranceSuppressZeroFeet, 
ToleranceSuppressZeroInches, ToleranceUpperLimit, 
UnitsFormat, VerticalTextPosition 
DimRadial 
AltRoundDistance, AltSuppressLeadingZeros, 
AltSuppressTrailingZeros, AltSuppressZeroFeet, 
AltSuppressZeroInches, AltTextPrefix, AltTextSuffix, 
AltTolerancePrecision, AltToleranceSuppressLeadingZeros, 
AltToleranceSuppressTrailingZeros, 
AltToleranceSuppressZeroFeet, AltToleranceSuppressZeroInches, 
AltUnits, AltUnitsFormat, AltUnitsPrecision, AltUnitsScale, 
ArrowheadBlock, ArrowheadSize, ArrowheadType, 
CenterMarkSize, CenterType, DecimalSeparator, Delete, 
DimensionLineColor, DimensionLineWeight, DimLineSuppress, 
Document, Fit, ForceLineInside, FractionFormat, 
GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, Hyperlinks, 
LinearScaleFactor, Lineweight, Measurement, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, PrimaryUnitsPrecision, 
RoundDistance, ScaleFactor, SuppressLeadingZeros, 
SuppressTrailingZeros, SuppressZeroFeet, SuppressZeroInches, 
TextColor, TextGap, TextHeight, TextInside, TextInsideAlign, 
 Phát triển AutoCAD bằng ActiveX và VBA | 333 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
TextMovement, TextOutsideAlign, TextOverride, TextPrefix, 
TextStyle, TextSuffix, ToleranceDisplay, ToleranceHeightScale, 
ToleranceJustification, ToleranceLowerLimit, TolerancePrecision, 
ToleranceSuppressLeadingZeros, 
ToleranceSuppressTrailingZeros, ToleranceSuppressZeroFeet, 
ToleranceSuppressZeroInches, ToleranceUpperLimit, 
UnitsFormat, VerticalTextPosition 
DimRotated 
AltRoundDistance, AltSuppressLeadingZeros, 
AltSuppressTrailingZeros, AltSuppressZeroFeet, 
AltSuppressZeroInches, AltTextPrefix, AltTextSuffix, 
AltTolerancePrecision, AltToleranceSuppressLeadingZeros, 
AltToleranceSuppressTrailingZeros, 
AltToleranceSuppressZeroFeet, AltToleranceSuppressZeroInches, 
AltUnits, AltUnitsFormat, AltUnitsPrecision, 
AltUnitsScale,Arrowhead1Block, Arrowhead1Type, 
Arrowhead2Block, Arrowhead2Type, ArrowheadSize, 
DecimalSeparator, Delete, DimensionLineColor, 
DimensionLineExtend, DimensionLineWeight, DimLine1Suppress, 
DimLine2Suppress, DimLineInside, Document, 
ExtensionLineColor,ExtensionLineExtend, ExtensionLineOffset, 
ExtensionLineWeight, ExtLine1Suppress, ExtLine2Suppress, Fit, 
orceLineInside,FractionFormat, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, HorizontalTe ... etXdata, Handle, 
HasExtensionDictionary, Highlight, Hyperlinks, IntersectWith, 
Layer, Linetype, LinetypeScale, Lineweight, Mirror, Mirror3D, 
Modified, Move, NumberOfFaces, NumberOfVertices, ObjectID, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, Rotate, Rotate3D, 
ScaleEntity, SetXdata, TransformBy, Update, Visible 
PolygonMesh 
Coordinate, Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName 
Polyline 
ConstantWidth, Coordinate, Delete, Document, Elevation, 
GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, Hyperlinks, 
LinetypeGeneration, Lineweight, Modified, ObjectName, 
OwnerID, PlotStyleName 
PopupMenu * 
AddMenuItem, AddSeparator, AddSubMenu, Application, Count, 
InsertInMenuBar, Item, Name, NameNoMnemonic, OnMenuBar, 
Parent, RemoveFromMenuBar, ShortcutMenu, TagString 
PopupMenuItem * Application, Caption, Check, Delete, Enable, HelpString, Index, Label, Macro, Parent, SubMenu, TagString, Type 
PopupMenus * Add, Application, Count, InsertMenuInMenuBar, Item, Parent, RemoveMenuFromMenuBar 
Preferences Display, Drafting, Files, OpenSave, Output, Profiles, Selection, System, User 
PreferencesDisplay * Application, AutoTrackingVecColor, CursorSize, 
 338 | Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
DisplayLayoutTabs, DisplayScreenMenu, DisplayScrollBars, 
DockedVisibleLines, GraphicsWinLayoutBackgrndColor, 
GraphicsWinModelBackgrndColor, HistoryLines, 
ImageFrameHighlight, LayoutCreateViewport, 
LayoutCrosshairColor, LayoutDisplayMargins, 
LayoutDisplayPaper, LayoutDisplayPaperShadow, 
LayoutShowPlotSetup, MaxAutoCADWindow, 
ModelCrosshairColor, ShowRasterImage, TextFont, TextFontSize, 
TextFontStyle, TextWinBackgrndColor, TextWinTextColor, 
TrueColorImages, XrefFadeIntensity 
PreferencesDrafting * 
AlignmentPointAcquisition, Application, AutoSnapAperture, 
AutoSnapApertureSize, AutoSnapMagnet, AutoSnapMarker, 
AutoSnapMarkerColor, AutoSnapMarkerSize, AutoSnapTooltip, 
AutoTrackTooltip, FullScreenTrackingVector, PolarTrackingVector 
PreferencesFile 
AltFontFile, AltTabletMenuFile, Application, AutoSavePath, 
ConfigFile, CustomDictionary, DefaultInternetURL, DriversPath, 
FontFileMap, GetProjectFilePath, HelpFilePath, LicenseServer, 
LogFilePath, MainDictionary, MenuFile, ObjectARXPath, 
PostScriptPrologFile, PrinterConfigPath, PrinterDescPath, 
PrinterStyleSheetPath, PrintFile, PrintSpoolerPath, 
PrintSpoolExecutable, SetProjectFilePath, SupportPath, 
TempFilePath, TemplateDwgPath, TempXrefPath, TextEditor, 
TextureMapPath, WorkspacePath 
PreferencesOpenSave * 
Application, AutoAudit, AutoSaveInterval, CreateBackup, 
DemandLoadArxApp, FullCrcValidation, IncrementalSavePercent, 
LogFileOn, MRUNumber, ProxyImage, SaveAsType, 
SavePreviewThumbnail, ShowProxyDialogBox, 
TempFileExtension, XrefDemandLoad 
PreferencesOutput * 
Application, DefaultOutputDevice, DefaultPlotStyleForLayer, 
DefaultPlotStyleForObjects, DefaultPlotStyleTable, OLEQuality, 
PlotLegacy, PlotPolicy, PrinterPaperSizeAlert, PrinterSpoolAlert, 
UseLastPlotSettings 
PreferencesProfiles * 
ActiveProfile, Application, CopyProfile, DeleteProfile, 
ExportProfile, GetAllProfileNames, ImportProfile, RenameProfile, 
ResetProfile 
PreferencesSelection * 
Application, DisplayGrips, DisplayGripsWithinBlocks, 
GripColorSelected, GripColorUnselected, GripSize, PickAdd, 
PickAuto, PickBoxSize, PickDrag, PickFirst, PickGroup 
PreferencesSystem * 
Application, BeepOnError, DisplayOLEScale, EnableStartupDialog, 
LoadAcadLspInAllDocuments, ShowWarningMessages, 
SingleDocumentMode, StoreSQLIndex, TablesReadOnly 
PreferencesUser * ADCInsertUnitsDefaultSource, ADCInsertUnitsDefaultTarget, 
Application, HyperlinkDisplayCursor, HyperlinkDisplayTooltip, 
 Phát triển AutoCAD bằng ActiveX và VBA | 339 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
KeyboardAccelerator, KeyboardPriority, SCMCommandMode, 
SCMDefaultMode, SCMEditMode, ShortCutMenuDisplay 
Pviewport 
ArcSmoothness, Clipped, CustomScale, Delete, DisplayLocked, 
Document, GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, 
Hyperlinks, Lineweight, Modified, ObjectName, OwnerID, 
PlotStyleName, StandardScale, StyleSheet, UCSPerViewport, 
ViewportOn 
RasterImage 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, ImageHeight, ImageWidth, 
Lineweight, Modified, Name, ObjectName, OwnerID, 
PlotStyleName, Rotation, ScaleFactor, ShowRotation 
Ray 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, SecondPoint 
Region 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName 
RegisteredApplication Document, GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, OwnerID 
RegisteredApplications 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, GetXData, Handle, 
HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, 
OwnerID, SetXData 
Shape 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName 
Solid 
Coordinate, Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName 
Spline 
ControlPoints, Delete, Document, FitPoints, 
GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, Hyperlinks, 
IsPeriodic, IsPlanar, Knots, Lineweight, Modified, ObjectName, 
OwnerID, PlotStyleName, Weights 
State * Application, IsQuiescent 
Text 
Alignment, Backward, Delete, Document, 
GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, Hyperlinks, 
Lineweight, Modified, ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, 
UpsideDown 
TextStyle Document, GetExtensionDictionary, GetFont, 
 340 | Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, 
OwnerID, SetFont 
TextStyles 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, GetXData, Handle, 
HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, 
OwnerID, SetXData 
Tolerance 
Delete, DimensionLineColor, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, ScaleFactor, TextColor, 
TextHeight, TextStyle 
Toolbar * 
AddSeparator, AddToolbarButton, Application, Count, Delete, 
Dock, DockStatus, Float, FloatingRows, Height, HelpString, Item, 
LargeButtons, Left, Name, Parent, TagString, Top, Visible, Width 
ToolbarItem * 
Application, AttachToolbarToFlyout, Delete, Flyout, GetBitmaps, 
HelpString, Index, Macro, Name, Parent, SetBitmaps, 
TagString,Type 
Toolbars * Add, Application, Count, Item, LargeButtons, Parent 
Trace 
Coordinate, Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName 
UCS Document, GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, OwnerID 
UCSs 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, GetXData, Handle, 
HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, 
OwnerID, SetXData 
Utility GetRemoteFile, GetSubEntity, IsRemoteFile, IsURL, LaunchBrowserDialog, Prompt, PutRemoteFile 
View Document, GetExtensionDictionary, HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, OwnerID 
ViewPort 
ArcSmoothness, Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, 
ObjectName,OwnerID 
Viewports 
DeleteConfiguration, Document, GetExtensionDictionary, 
GetXData, Handle, HasExtensionDictionary, Modified, 
ObjectID,ObjectName, OwnerID, SetXData 
Views 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, GetXData, Handle, 
HasExtensionDictionary, Modified, ObjectID, ObjectName, 
OwnerID, SetXData 
 Phát triển AutoCAD bằng ActiveX và VBA | 341 
Phương thức, thuộc tính và sự kiện mới kể từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Đối tượng Phương thức/ Thuộc tính /Sự kiện 
Xline 
Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
HasExtensionDictionary, Hyperlinks, Lineweight, Modified, 
ObjectName, OwnerID, PlotStyleName, SecondPoint 
Xrecord * 
Application, Delete, Document, GetExtensionDictionary, 
GetXdata, GetXRecordData, Handle, HasExtensionDictionary, 
Modified, Name, ObjectID, ObjectName, OwnerID, SetXdata, 
SetXRecordData, TranslateIDs 
2. Mục đã thay đổi 
Phần dưới sẽ liệt kê các mô tả vắn tắt các phương thức và thuộc tính thay đối so với 
phiên bản AutoCAD Release 14.01 
Phương thức và thuộc tính đã thay đổi 
Tên Phương 
thức/Thuộc tính 
ở phiên bản 14 
Thể hiện trong AutoCAD 
2000 Mô tả thay đổi 
ArcSmoothness 
object.ArcSmoothness 
Chuyển một đối tượng Preferences 
sang đối tượng PViewport và Viewport 
AuditInfo object.AuditInfoFixError Xoá tham số Filename 
AutoSaveFile object.AutoSavePath 
Tên của thuộc tính này đổi thành và 
đồng thời cũng chuyển từ đối tượng 
Preferences sang đối tượng 
PreferencesFiles object. 
EndUndoMark object.EndUndoMark Chuyển từ đối tượng Application sang đối tượng Document. 
GetUCSMatrix RetVal = object.GetUCSMatrix() 
Thực hiện không chính xác phép 
chuyển vị. Phương thức này đã được 
hiệu chỉnh. 
InsertBlock 
RetVal = 
object.InsertBlock(Insertion
Point, Name, Xscale, 
Yscale, ZScale, Rotation) 
Thêm vào tham số Zscale. 
LogFileName object.LogFilePath 
Tên của thuộc tính này đổi thành 
LogFilePath, đồng thời thuộc tính cũng 
được chuyển từ đối tượng Preferences 
sang đối tượng PreferencesFile. 
 342 | Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Phương thức và thuộc tính đã thay đổi 
Tên Phương 
thức/Thuộc tính 
ở phiên bản 14 
Thể hiện trong AutoCAD 
2000 Mô tả thay đổi 
StartUndoMark object.StartUndoMark Chuyển từ đối tượng Application sang đối tượng Document. 
TextString (của đối 
tượng dimension) object.TextOverride 
Tên của thuộc tính này đổi thành 
TextOverride. 
TransformBy object.TransformBy TransformationMatrix 
Thực hiện không chính xác phép 
chuyển vị. Phương thức này đã được 
hiệu chỉnh. 
TranslateCoordinat
es 
RetVal = 
TranslateCoordinates 
(OriginalPoint, From, To, 
Disp[,OCSNormal]) 
Thêm tham số OCSNormal cũng như 
tuỳ chọn acOCS cho tham số From và 
To để cho phép chuyển đổi toạ độ từ 
hoặc sang hệ trục OCS. 
ZoomAll object.ZoomAll () 
Phương thức này chuyển đối tượng 
PViewport và đối tượng Viewport sang 
thành đối tượng Application. 
ZoomCenter 
object.ZoomCenter 
 Center, Magnify 
Phương thức này chuyển đối tượng 
PViewport và đối tượng Viewport sang 
thành đối tượng Application. 
ZoomExtents object.ZoomExtents 
Phương thức này chuyển đối tượng 
PViewport và đối tượng Viewport sang 
thành đối tượng Application. 
ZoomPickWindow object.ZoomPickWindow 
Phương thức này chuyển đối tượng 
PViewport và đối tượng Viewport sang 
thành đối tượng Application. 
ZoomScaled 
object.ZoomScaled 
 Scale, ScaleType 
Phương thức này chuyển đối tượng 
PViewport và đối tượng Viewport sang 
thành đối tượng Application. 
ZoomWindow 
object.ZoomWindow 
LowerLeft, UpperRight 
Phương thức này chuyển đối tượng 
PViewport và đối tượng Viewport sang 
thành đối tượng Application. 
2.1. Đối tượng Preferences 
Đối tượng Preferences có một số thay đổi chủ yếu sau: 
ƒ Đối tưọng Preferences được chia nhỏ hơn. Các đối tượng mới gồm: 
œ PreferencesDisplay 
œ PreferencesDrafting 
 Phát triển AutoCAD bằng ActiveX và VBA | 343 
œ PreferencesFiles 
œ PreferencesOpenSave 
œ PreferencesOutput 
œ PreferencesSelection 
œ PreferencesSystem 
œ PreferencesUser 
œ DatabasePreferences 
Tất cả các thuộc tính và phương thức nêu ở phần trước có trong đối tượng 
Preferences đều được chuyển sang một trong các đối tượng được liệt kê 
trong danh sách trên. Để tìm một đối tượng mới cho một phương thức hay 
thuộc tính Preference bất kỳ nào đó, tìm trong “AutoCAD ActiveX and VBA 
Reference”. 
ƒ Tất cả các thuộc tính chỉ màu sắc đều được chuyển sang sử dụng hằng số 
OLE_COLOR thay vì dùng hằng số màu của AutoCAD. (Chú ý rằng điều 
này chỉ áp dụng cho các thuộc tính của đối tượng Preferences trong danh 
sách nêu trên) 
3. Mục đã loại bỏ 
Dưới đây là danh sách mô tả ngắn gọn các phương thức và thuộc tính cũ đã bị loại 
bỏ kể từ phiên bản 14.01 
Các phương thức và thuộc tính bị loại bỏ 
Tên Phương thức/ 
Thuộc tính trong 
phiên bản 14 
Mô tả 
AdjustAreaFill Gán tệp định dạng PC3 ( bằng Plotter Configuration Editor). 
CrosshairColor Sử dụng PreferencesDisplay.ModelSpaceCrosshairColor hoặc PreferencesDisplay.LayoutCrosshairColor. 
EntityName Sử dụng thuộc tính ObjectName của ActiveX AutoCAD hoặc trong VB và VBA sử dụng từ khoá TypeOf hoặc hàm TypeName . 
EntityType Xem phần EntityName ở trên. 
Erase Phương thức này được loại bỏ trong tất cả các đối tượng trừ đối tượng SelectionSet. Thay vào đó, ta sẽ sử dụng phương thức Delete.
GraphicsTextBackgrn
dColor 
Chữ đồ hoạ sử dụng cùng màu nền với đồ hoạ. Dùng 
PreferencesDisplay.GraphicsWinLayoutBackgrndColor và 
PreferencesDisplay.GraphicsWinModelBackgrndColor. 
GraphicsTextColor Chữ đồ hoạ sử dụng cùng màu nền với con trỏ (crosshair). Dùng 
PreferencesDisplay.LayoutCrosshairColor Và 
 344 | Phụ lục B: Chuyển đổi từ AutoCAD phiên bản 14.01 
Các phương thức và thuộc tính bị loại bỏ 
Tên Phương thức/ 
Thuộc tính trong 
phiên bản 14 
Mô tả 
PreferencesDisplay.ModelCrosshairColor. 
HideLines Sử dụng AcadLayout.Hidden. 
ListADS 
Chương trình dạng EXE dựa trên ADSRX không được hỗ trợ trong 
AutoCAD 2000. Phương thức để truy vấn ứng dụng ARX và DBX là 
ListARX. 
LoadADS 
Các ứng dụng ADSRX dựa trên EXE không được hỗ trợ trong 
AutoCAD 2000. Phương thức tải các ứng dụng ARX and DBX là 
LoadARX. 
LoadPC2 Tệp PC2 không được hỗ trợ trong AutoCAD 2000. Cần chuyển đổi tệp PC2 thành tệp PC3 qua Add-a-Plotter Wizard. 
MonochromeVectors Chức năng không sử dụng nữa. 
Origin Sử dụng AcadLayout.PlotOffset. 
PaperSize Sử dụng AcadLayout.CanonicalMediaName. 
PlotExtents Sử dụng AcadLayout.AreaToPlot. 
PlotLimits Sử dụng AcadLayout.AreaToPlot. 
PlotOrientation Sử dụng AcadLayout.Rotation . 
PlotScale Sử dụng AcadLayout.Scale, StandardScale, CustomScale. 
PlotUnits Sử dụng AcadLayout.PaperUnits. 
PlotView Use AcadLayout.AreaToPlot and ViewToPlot. 
PlotWindow Sử dụng AcadLayout.AreaToPlot 
PlotWithConfigTệp Sử dụng PlotToDevice thay cho tệp PC3 và coi tệp PC3 như một đối số. 
Rotation Sử dụng AcadLayout.Rotation. 
SavePC2 
Tệp PC2 không được hỗ trợ trong AutoCAD 2000. Cần chuyển đổi 
tệp PC2 thành tệp PC3 qua Add-a-Plotter Wizard. 
UnloadADS 
Các ứng dụng ADSRX dựa trên EXE không được hỗ trợ trong 
AutoCAD 2000. Phương thức dỡ các ứng dụng ARX and DBX là 
UnLoadARX. 

File đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_phat_trien_autocad_bang_activex_vba_phu_luc_b_chu.pdf