Bài giảng Tin học đại cương - Chương 3: Microsoft Office Word 2010

Tìm hiểu giao diện phần mềm

Các chế độ xem tài liệu

Biên tập văn bản

Bảo vệ văn bản

Lưu văn bản

Chia sẻ văn bản

Sử dụng các loại văn bản mẫu

Tài liệu chủ

 

pptx 94 trang phuongnguyen 7080
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tin học đại cương - Chương 3: Microsoft Office Word 2010", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tin học đại cương - Chương 3: Microsoft Office Word 2010

Bài giảng Tin học đại cương - Chương 3: Microsoft Office Word 2010
Chương IIIMicrosoft Office Word 2010 
Hà Nội – 2015 
Nội dung 
1. Làm quen với Microsoft Office Word 2010 
2. Định dạng văn bản 
3. Định dạng trang văn bản 
4. Hình ảnh và đồ hoạ trong văn bản 
5. Kiểm duyệt nội dung văn bản 
6. Tham chiếu và chú thích 
7. Trộn thư 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
2 
24/11/2021 
1. Làm quen với Microsoft Word 2010 
Tìm hiểu giao diện phần mềm 
Các chế độ xem tài liệu 
Biên tập văn bản 
Bảo vệ văn bản 
Lưu văn bản 
Chia sẻ văn bản 
Sử dụng các loại văn bản mẫu 
Tài liệu chủ 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
3 
24/11/2021 
Tìm hiểu giao diện phần mềm 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
4 
24/11/2021 
Quick Access Toolbar 
Thẻ ngữ cảnh 
Ribbon 
Thanh trạng thái (Status bar) 
Thước 
Tìm hiểu giao diện phần mềm 
Các thẻ trên Ribbon 
Home: Các chức năng cơ bản: Font, Paragraph, Styles 
Insert: Chèn thêm các đối tượng: Table, Chart, Picture 
Page Layout: Thiết lập bố cục, định dạng trang, đoạn 
References: Tham thiếu trong tài liệu 
Mailings: Soạn thảo thư 
Review: Rà soát văn bản 
View: Điều chỉnh giao diện, cách hiển thị tài liệu 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
5 
24/11/2021 
Tìm hiểu giao diện phần mềm 
Giao diện Backstage 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
6 
24/11/2021 
Tìm hiểu giao diện phần mềm 
Các chế độ xem tài liệu 
Print Layout: Hiển thị đầy đủ nội dung như khi in 
Full Screen Reading: Hiển thị văn bản dưới dạng 2 trang hiển thị cùng lúc 
Web Layout: Hiển thị tương tự như trên trình duyệt 
Outline: Hiển thị các ký hiệu để ẩn/hiện các cấp của văn bản 
Draft: Hiển thị nội dung mà không có bố cục 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
7 
24/11/2021 
Các chế độ xem tài liệu 
Điều chỉnh chế độ thu phóng tài liệu 
 Thay đổi chế độ thu phóng 
View Zoom 
Nhóm chức năng Zoom trên thanh trạng thái 
Ctrl + lăn bánh xe chuột 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
8 
24/11/2021 
Biên tập văn bản 
Tạo tài liệu 
File New (nhấn Ctrl + N để tạo tập tin mới) 
Chọn Blank Document , nhấn Create để tạo tài liệu mới 
Nhấn Enter để ngắt đoạn hoặc tạo dòng trống ( Shift + Enter : nhập ký hiệu cắt dòng mà không kết thúc đoạn) 
Nếu cần thiết, nhấn nút Show/Hide trong thẻ Home 
Thanh công cụ mini 
Mini toolbar xuất hiện khi người dùng chọn/nháy phải chuột 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
9 
24/11/2021 
Biên tập văn bản 
Sao chép/cắt dán văn bản 
Sao chép/cắt: 
Chọn văn bản 
Nháy phải chuột chọn Copy hoặc Cut 
Phím tắt: Ctrl + C (Copy), Ctrl + X (Cut) 
Nút Copy , Cut trên nhóm Clipboard 
Dán 
Đặt chuột tại vị trí cần dán 
Nhấn Paste 
Các tuỳ chọn dán nâng cao: Paste Special 
Undo/Redo 
Phím tắt: Ctrl + Z (Undo), Ctrl + Y (Redo) 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
10 
24/11/2021 
Biên tập văn bản 
Di chuyển trong văn bản 
Thanh cuộn (Scroll bar) 
Nút Next, Previous trên thanh cuộc dọc 
Navigation Pane (View Navigation Pane) 
Hộp thoại Find and Replace (F5 hoặc Ctrl + G) 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
11 
24/11/2021 
Soạn thảo văn bản tiếng Việt 
Phông chữ tiếng Việt 
TCVN3: 
Phông chữ thường/hoa khác nhau. 
Tên phông bắt đầu bằng “.Vn” 
VNI 
Tên phông bắt đầu bằng “VNI” 
Unicode 
Times New Roman, Arial, Tahoma, Cambria 
Bộ gõ tiếng Việt 
Vietkey, Unikey 
Kiểu gõ 
Telex, VNI, VIQR 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
12 
24/11/2021 
Lưu văn bản 
Lưu văn bản 
Save: File Save, hoặc nút Save (Phím tắt Ctrl + S) 
Save as: File Save As (Phím tắt F12) 
Định dạng tập tin 
Định dạng mặc định: .docx 
Các định dạng khác 
.docm, .doc, .dotx, .dot, .rtf, .odt, .wps, 
.pdf, .xps 
Kiểm tra tính tương thích 
File Info, nhấn nút Check for Issues , chọn Check Compatibility 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
13 
24/11/2021 
Cập nhật thuộc tính của tài liệu 
Cập nhật thuộc tính 
File Info, nhấn Properties (chọn Document panel hoặc Advanced Properties) 
Loại bỏ thông tin cá nhân 
Chức năng Inspect Document 
File Info Check for Issues Inspect Document 
Chọn các nội dung cần tra soát, nhấn Inspect 
Nhấn Remove All để loại bỏ 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
14 
24/11/2021 
Bảo vệ tài liệu 
Hạn chế định dạng và biên tập 
Trong thẻ Review , chọn Restrict Editing trong nhóm Protect 
Bật tuỳ chọn Limit formatting to a selection of styles . 
Cho phép thực hiện một số thao tác biên tập: bật tuỳ chọn Allow only this type of editing in the document 
Nhấn Yes , Starting Enforcing Protection 
Trong hộp thoại Start Enforcing Protection , điền mật khẩu để khoá việc thay đổi . 
Vô hiệu hoá hạn chế định dạng và biên tập 
Trong thẻ Review , chọn Restrict Editing 
Nhấn Stop Protection , nhập mật khẩu nếu cần 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
15 
24/11/2021 
Bảo vệ tài liệu 
Thêm chữ ký điện tử 
 File Info , nhấn Protect Document Add a Digital Signature 
Nhập nội dung xác nhận, nhấn Sign để ký 
Đặt mật khẩu cho tài liệu 
File Info , nhấn Protect Document , chọn Encrypt with Password . 
Nhập mật khẩu 2 lần để xác nhận 
Đánh dấu tài liệu là bản cuối cùng 
File Info , chọn Protect Document , chọn Mark as Final 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
16 
24/11/2021 
Chia sẻ văn bản 
Gửi tài liệu qua thư điện tử 
File Save & Send Send Using E-mail Send as Attachment 
Nhập tên người nhận (To, CC, BCC), nhập chủ đề 
Lưu tài liệu trên SkyDrive 
File Save & Send Save to Web 
Nhấn Sign in để đăng nhập Windows Live ID 
Chọn thư mục cần lưu 
Đăng tài liệu lên blog 
 File Save & Send Publish as Blog Post P ublish as Blog Post 
NhấnPublish để đăng. 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
17 
24/11/2021 
Sử dụng văn bản mẫu (Template) 
Tạo tập tin mới từ mẫu 
File New 
Chọn tập tin mẫu, nhấn Create 
Tạo tập tin mẫu 
Mở tập tin muốn điều chỉnh để tạo tập tin mẫu 
Thực hiện các thao tác điều chỉnh tập tin: Giữ lại các nội dung chung, xoá đi các nội dung mang tính riêng biệt. 
File Save As , nhập tên tập tin, trong mục Save as Type , chọn Word Template . 
Nhấn Save để lưu tập tin. 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
18 
24/11/2021 
Tạo tài liệu chủ 
Master document 
Chứa nội dung riêng của tập tin 
Chứa liên kết và hiển thị nội dung của các tập tin phụ (subdocument) 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
19 
24/11/2021 
 Nội dung tài liệu chính 
Tài liệu phụ (dạng liên kết) 
2. Định dạng văn bản 
Định dạng ký tự 
Tìm kiếm và thay thế văn bản 
Định dạng đoạn văn bản 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Định dạng danh sách trong văn bản 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
20 
24/11/2021 
Định dạng ký tự 
Định dạng ký tự sử dụng hộp thoại Font 
Nhấn nút mở hộp thoại trong nhóm Font trong thẻ Home 
Nhấn Ctrl + D 
Font: Phông chữ 
Font Style: Kiểu chữ 
Size: Cỡ chữ 
Font Color: Màu chữ 
Effects: Hiệu ứng 
Underline Style: kiểu 
 gạch chân 
Advanced : Tuỳ chọn cao cấp 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
21 
24/11/2021 
Định dạng ký tự 
Định dạng ký tự sử dụng Ribbon 
Nhóm Font trong thẻ Home 
Tính năng Format Painter 
Format Painter là công cụ định dạng giúp sao chép định dạng từ phần văn bản này sang phần văn bản khác . 
Thao tác: 
Đặt con trỏ tại văn bản muốn sao định dạng 
Nhấn Format Painter (nhấp đúp nếu muốn sao chép định dạng liên tiếp ). 
Chọn đoạn (các đoạn) văn bản muốn áp dụng định dạng. 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
22 
24/11/2021 
Định dạng ký tự 
Định dạng văn bản bằng Style 
Định dạng văn bản bằng style 
1. Chọn đoạn văn bản muốn áp dụng style 
2. Trong thẻ Home , nhóm Styles , chọn style 
Xoá định dạng của văn bản 
1. Trong thẻ Home , nhóm Style , nhấn nút mở hộp thoại để mở bảng Styles 
2. Trong bảng Styles , nhấn nút Style Inspector để mở hộp thoại Style Inspector 
3. Chọn nội dung cần xoá định dạng 
4. Nhấn nút Clear All để xoá định dạng 
Hoặc nút Clear Formatting trong nhóm Font thuộc thẻ Home hoặc chọn Clear Formatting trong nhóm Styles . 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
23 
24/11/2021 
Định dạng ký tự 
Đường viền và đánh bóng 
Sử dụng hộp thoại Borders and Shading hoặc nút Borders , Shading 
Tạo đường viền 
Chọn văn bản, nhấn nút Boders chọn loại viền 
Hoặc chọn Borders and Shading (mục Apply to chọn Paragraph) 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
24 
24/11/2021 
Định dạng ký tự 
Đường viền và đánh bóng 
Đánh bóng đoạn văn bản 
Chọn văn bản 
Nhất nút Shading, chọn màu cần sử dụng 
Hoặc mở hộp thoại Borders and Shading, chọn thẻ Shading, chọn màu và kiểu hoạ tiết 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
25 
24/11/2021 
Tìm kiếm và thay thế văn bản 
Sử dụng bảng điều hướng 
View Navigation pane 
Hoặc Ctrl + F 
Browse Headings: Duyệt theo đề mục 
Browse Pages: Duyệt theo từng trang 
Browse Search Results: Liệt kê văn bản ứng với nội dung tìm kiếm 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
26 
24/11/2021 
Tìm kiếm và thay thế văn bản 
Hộp thoại Find/Replace 
Các cách mở: Nhấn F5, Ctrl + G, Ctrl + H 
Thẻ Find 
Find what: nội dung cần tìm 
More: nhiều tuỳ chọn 
Thẻ Replace 
Find what: nội dung cần tìm để thay thế 
Replace with: nội dung để thay thế 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
27 
24/11/2021 
Định dạng đoạn văn bản 
Định dạng đoạn văn bản 
Căn lề: 
Trái: Ctrl + L 
Phải: Ctrl + R 
Giữa: Ctrl + E 
Đều 2 bên: Ctrl + J 
Hộp thoại Paragraph 
General: Căn lề 
Indentation: Thụt dòng 
Spacing: Giãn dòng, đoạn 
Before, After 
Line spacing 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
28 
24/11/2021 
Định dạng đoạn văn bản 
Định dạng đoạn văn bản 
Thụt đầu dòng 
First Line Indent : Thụt dòng đầu tiên trong đoạn 
Hanging Indent : Thụt của các dòng sau dòng đầu tiên trong đoạn 
Left Indent : Thụt tại cạnh trái của tất cả các dòng 
Right Indent : Thụt tại cạnh phải của tất cả các dòng 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
29 
24/11/2021 
Định dạng đoạn văn bản 
Sử dụng Tab 
Các loại Tab 
Tab trái (Left Tab) 
Tab giữa (Center Tab) 
Tab phải (Right Tab) 
Tab căn số (Decimal Tab) 
Tab căn cột (Bar Tab) 
Hộp thoại Tab 
Tab stop position: vị trí tab 
Alignment: căn lề Tab 
Leader: đường gióng theo Tab 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
30 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Chèn bảng 
Trong thẻ Insert, chọn Table 
Kéo rê để chọn kích thước 
Insert Table: Hiển thị hộp thoại Insert Table 
Number of columns: Số cột 
Number of rows: Số dòng 
Convert Text to Table: Chuyển từ văn bản thành bảng 
Excel Spreadsheet: Bảng tính Excel 
Quick Tables: Các bảng theo mẫu 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
31 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Điều chỉnh cấu trúc bảng 
Sử dụng nhóm thẻ Table Tools (Design và Layout) 
Hộp thoại Table Properties 
Thêm dòng/cột 
Đặt con trỏ tại vị trí muốn chèn thêm dòng/cột 
Chọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table Tools 
Trong nhóm Row & Columns , nhấn nút: 
Insert Above : chèn thêm một dòng trắng lên trước dòng hiện tại 
Insert Below : chèn thêm một dòng trắng xuống dưới dòng hiện tại 
 Insert Left : chèn thêm một cột trắng bên trái cột hiện tại 
Insert Right : chèn thêm một cột trắng bên phải cột hiện tại 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
32 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Điều chỉnh cấu trúc bảng 
Xoá dòng/cột/ô 
1. Đặt con trỏ vào vị trí ô cần xoá, hoặc chọn nguyên dòng/cột cần xoá 
2. Chọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table Tools 
3. Nhấn nút Delete 
4. Để xoá dòng/cột/ô: 
Delete Cells : xoá các ô đang chọn 
Delete Rows : xoá các dòng đang chọn 
Delete Columns : xoá các cột đang chọn 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
33 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Điều chỉnh cấu trúc bảng 
Thay đổi độ rộng, cao của cột/dòng 
Chọn thẻ Layout trong nhóm thẻ Table Tools , trong nhóm Cell Size chọn các tuỳ chọn: 
AutoFit : Tự động thay đổi kích thước 
Height : độ cao của dòng 
Width : độ rộng của cột 
Distribute Rows : độ cao các dòng đều nhau 
Distribute Columns : độ rộng các cột đều nhau 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
34 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Định dạng bảng 
Định dạng bảng sử dụng Style 
Chọn bảng muốn định dạng 
Chọn thẻ Design , trong nhóm Table Styles , chọn kiểu phù hợp 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
35 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Định dạng bảng	 
Đường viền và đánh bóng 
Sử dụng nút Borders và Shading 
Chọn bảng cần định dạng 
Design Shading , chọn màu sắc để làm nền(nhấn More Color để chọn nhiều màu sắc hơn) 
Nhất nút Borders , chọn/bỏ chọn đường viền tương ứng . 
Sử dụng hộp thoại Borders and Shading 
Design n hấn nút mở hộp thoại trong nhóm Draw Borders 
Thẻ Borders: Setting, Style, Color, Width, Apply to 
Thẻ Shading: Fill, Patterns 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
36 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Chuyển đổi văn bản và bảng 
Chuyển văn bản thành bảng 
Chọn văn bản 
Insert Table Convert Text to Table 
Chọn kích thước bảng 
Chọn ký tự phân cách dữ liệu 
Chuyển bảng thành văn bản 
Đặt con trỏ trong bảng 
Layout Convert to text 
Chọn ký tự phân cách dữ liệu 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
37 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Sử dụng hộp thoại Table Properties 
Layout Properties hoặc nhấp phải chuột lên bảng, chọn Table Properties 
Table: Thông số toàn bảng 
Row: Thông số dòng 
Column: Thông số cột 
Cell: Thông số của ô 
Alt Text: Nội dung thay thế 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
38 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản	 
Sắp xếp dữ liệu trong bảng 
Home Sort hoặc Layout Sort 
Sort by: Cột ưu tiên 
Type: Kiểu dữ liệu 
Using: Đối tượng sắp xếp 
Then by: Cột được sắp 
tiếp theo 
My list has: bảng có hay 
không dòng tiêu đề 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
39 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Thay đổi bố cục bảng 
Trộn ô (Merge Cells) 
Chọn các ô cần trộn 
Layout Merge 
Tách ô (Split Cells) 
Chọn các ô cần tách 
Layout Split Cells 
Điền số cột, số dòng 
Căn lề 
Layout chọn dạng lề phù hợp trong mục Alignment 
Điều hướng văn bản 
Layout Chọn hướng trong mục Text Direction 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
40 
24/11/2021 
Làm việc với bảng trong văn bản 
Tính toán trong bảng 
Các ô trong bảng cũng được đánh địa chỉ tương tự như trong bảng tính Excel (dòng được đánh bằng số 1, 2, 3,, cột được đánh bằng chữ cái A, B, C ) 
Thao tác: 
Chọn ô nhận kết quả 
Layout Formula 
Nhập tham số, chọn hàm 
Nhấn OK 
Cập nhật kết quả: Nháy phải , chọn Update Field 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
41 
24/11/2021 
Định dạng danh sách trong văn bản 
Danh sách dạng số thứ tự 
Thao tác định dạng 
Chọn văn bản 
Home , nhóm Paragraph , nhấn nút Numbering 
Change List Level: Thay đổi thứ bậc 
Định nghĩa kiểu định dạng mới 
Chọn Define New Number Format 
Number style: dạng số 
Font: phông chữ 
Number format: định dạng số 
Alignment: Căn lề 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
42 
24/11/2021 
Định dạng danh sách trong văn bản 
Danh sách dạng liệt kê 
Thao tác định dạng 
Chọn văn bản 
Home , nhóm Paragraph , nhấn nút Bullets 
Change List  ... , nhấn nút Breaks để mở trình đơn 
Trong danh sách trình đơn, chọn loại dấu ngắt muốn sử dụng 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
48 
24/11/2021 
Định dạng trang 
Thêm trang bìa cho tài liệu: 
Chuyển tới tài liệu muốn thêm trang bìa. 
Trên thanh Ribbon, chọn Insert , chọn Cover Page 
Chọn trang bìa mong muốn 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
49 
24/11/2021 
Định dạng trang 
Sử dụng chủ đề (theme) 
Sử dụng Theme có thể tác động đồng loạt tới màu sắc, phông chữ, các hiệu ứng hình ảnh có trong tài liệu. 
Tính năng Theme trong phần mềm Word 2010 nằm trong nhóm Themes thuộc thẻ Page Layout. 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
50 
24/11/2021 
Sử dụng chủ đề (theme) 
Các tùy chọn phụ trợ của Theme 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
51 
24/11/2021 
Sử dụng chủ đề (theme) 
Nhóm phụ trợ 
Mô tả 
Theme Colors 
Cho phép tùy biến màu của Theme hiện tại theo cách phối hợp với màu khác. 
Theme Fonts 
Cho phép tùy biến phông chữ của Theme hiện tại theo cách phối hợp phông khác. 
Theme Effects 
Cho phép tùy biến hiệu ứng hình của Theme hiện tại theo cách phối hợp hiệu ứng khác. 
Quick Part 
Cho phép người sử dụng quản lý các nội dung cần sử dụng lại, bao gồm: 
Các nội dung được  xây dựng sẵn trong  phần mềm 
Thuộc tính của tập tin 
Các nội dung do người  dùng tự định nghĩa 
Các trường có trong  phần mềm 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
52 
24/11/2021 
Thêm nội dung văn bản với Quick Parts 
Hộp thoại Building Blocks Organizer 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
53 
24/11/2021 
Thêm nội dung văn bản với Quick Parts 
Giao diện xem trước 
Danh sách các khối nội dung 
Cho phép sửa giá trị các khối nội dung 
Cho phép xóa khối nội dung đang chọn 
Cho phép chèn thêm khối nội dung đang chọn 
Đặt nền trang 
Chọn thẻ Page Layout 
Trong nhóm Page Background , chọn Page Color 
Chọn màu muốn sử dụng trong danh sách màu của Page Color 
Nếu muốn sử dụng các tùy chọn cao cấp về màu nền, chọn Fill Effects 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
54 
24/11/2021 
Tạo nền cho trang văn bản 
Thêm hình mờ 
 Watermar k là tính năng được sử dụng để tạo hình mờ trong phần mềm Word : 
Tính năng này cho phép tạo hình mờ dạng văn bản hay hình ảnh. 
Có thể truy xuất được tính năng này từ thẻ Page Layout , nhóm tính năng Page Background 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
55 
24/11/2021 
Tạo nền cho trang văn bản 
Thêm hình mờ 
Hộp hội thoại Printed Watermark 
Cho phép thiết lập các tùy chọn làm mờ trên trang in: 
Sử dụng hình ảnh làm mờ : cho phép giữ hình nguyên bản hoặc làm mờ khi thể hiện 
Cho phép sử dụng văn bản làm hình mờ 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
56 
24/11/2021 
Tạo nền cho trang văn bản 
Tạo viền cho trang văn bản 
Chức năng tạo đường viền trong thẻ Page Border bao gồm: 
Style: kiểu đường viền 
Color: màu sắc 
Width: độ rộng 
Art: hoa văn nghệ thuật 
Options : Các tuỳ chọn nâng cao (viền theo lề trang hay theo văn bản ) 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
57 
24/11/2021 
Tạo nền cho trang văn bản 
Đánh số trang 
Page Number: có thể thêm số trang ở các vị trí 
Đầu trang 
Cuối trang 
Lề trang 
Vị trí hiện tại 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
58 
24/11/2021 
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang 
Tiêu đề chân trang/đầu trang 
Là 2 tính năng Header và Footer trong Word 
Header & Footer có thể chứa các thông tin dạng chữ và hình ảnh 
Khi thực hiện thao tác tạo Header & Footer, nhóm thẻ ngữ cảnh Header & Footer Tools xuất hiện, nhóm này chỉ chứa thẻ Design 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
59 
24/11/2021 
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang 
Tiêu đề chân trang/đầu trang 
Các nhóm chức năng trong Header & Footer Tools 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
60 
24/11/2021 
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang 
Nhóm 
Mô tả 
Header & Footer 
Nhóm này chứa các chức năng điều chỉnh tiêu đề đầu trang, tiêu đề chân trang, đánh số trang 
Insert 
Chèn thêm các đối tượng vào tiêu đề trên/dưới trang, gồm các thông tin: Ngày tháng, thông tin tài liệu, trường, hình ảnh 
Navigation 
Gồm các chức năng hỗ trợ việc di chuyển giữa các phần tiêu đề trên/dưới khác nhau 
Nhóm 
Mô tả 
Options 
Nhóm gồm các chức năng tùy chọn việc định dạng khác biệt với trang đầu, giữa các trang chẵn/lẻ, hiển thị văn bản chính của tài liệu 
Position 
Nhóm gồm các chức năng điều chỉnh vị trí của tiêu đề trên, tiêu đề dưới, sử dụng tab căn nội dung 
Close 
Sử dụng để thoát khỏi chế độ điều chỉnh Header & Footer 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
61 
24/11/2021 
Đánh số trang và tiêu đề đầu/chân trang 
Tiêu đề chân trang/đầu trang 
Các nhóm chức năng trong Header & Footer Tools 
4. Hình ảnh và đồ hoạ trong văn bản 
Làm việc với ảnh trong văn bản 
Làm việc với hình ảnh đồ hoạ 
Làm việc với chữ nghệ thuật 
Làm việc với SmartArt 
Làm việc với ClipArt 
Làm việc với Text Box 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
62 
24/11/2021 
Làm việc với ảnh trong văn bản 
Chèn hình ảnh 
Chèn từ file có sẵn 
Insert Ilustrations Picture 
Chọn ảnh mong muốn trong hộp Insert Picture 
Chụp ảnh màn hình 
Đặt con trỏ chuột vào vị trí muốn chèn ảnh 
Insert Trong nhóm Illustrations , nhấn nút Screenshot 
Trong danh sách các ứng dụng đang mở, nhấn chuột để chọn ứng dụng muốn chụp 
Chọn Screen Clipping để chọn phần màn hình cần chụp 
Phím Print Screen (Alt + Print Screen) để chụp 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
63 
24/11/2021 
Làm việc với ảnh trong văn bản 
Các thao tác với hình ảnh 
Nén hình: 
Là phương pháp làm giảm độ lớn của hình ảnh về chất lượng bằng cách sử dụng ít dữ liệu lưu trữ hơn 
Format Compress Pictures 
Chọn các thông số cần thiết 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
64 
24/11/2021 
Làm việc với ảnh trong văn bản 
Các thao tác với hình ảnh 
Thay đổi hiệu ứng ảnh/màu sắc: 
Format Artistic Effect để chọn hiệu ứng ảnh; 
Color để thay đổi màu sắc cho hình ảnh; 
Correction để thay đổi độ tương phản, độ sắc nét của hình ảnh. 
Thay đổi style ảnh: 
Trong nhóm Picture Styles, chọn style mong muốn 
Thay đổi kích cỡ ảnh, sắp xếp hình ảnh 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
65 
24/11/2021 
Làm việc với ảnh trong văn bản 
Các thao tác với hình ảnh 
Thay đổi vị trí của hình với văn bản 
Format Wrap Text 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
66 
24/11/2021 
Làm việc với các hình khối 
Hình khối là các đối tượng minh hoạ dạng hình ảnh được thiết kế sẵn trong phần mềm 
Chèn hình khối vào tài liệu 
Nhập văn bản cho hình khối 
Điều chỉnh hình khối 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
67 
24/11/2021 
Làm việc với hình ảnh đồ họa 
Làm việc với chữ nghệ thuật 
Tạo chữ nghệ thuật WordArt: 
Tạo các đối tượng đồ họa dạng WordArt chuyên dùng cho chữ, với nhiều hiệu ứng về màu sắc, kiểu dáng độc đáo giúp tăng tính nghệ thuật cho tài liệu. 
Thao tác: 
Insert WordArt 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
68 
24/11/2021 
Làm việc với SmartArt 
SmartArt 
Có nhiều mẫu, đa dạng 
C hèn SmartArt vào tài liệu 
Insert Smart Art 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
69 
24/11/2021 
Sử dụng Dropcap 
Drop Cap 
Hiệu ứng thường thấy trong nhiều tài liệu như các bài báo, tiểu thuyết 
Thao tác: 
Insert – Drop Cap 
Chọn kiểu Drop Cap 
Chọn các tuỳ chọn (Options) 
Font 
Lines to drop 
Distance from text	 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
70 
24/11/2021 
Làm việc với Clip Art 
Clip Art 
Các hình đồ hoạ được Microsoft cung cấp sẵn 
Chèn Clip Art 
Insert Clip Art 
Tìm Clip Art 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
71 
24/11/2021 
Chèn Text Box 
Insert Text Box 
Draw Text Box 
Định dạng Text Box 
Thay đổi hình dáng 
Format Shape Styles 
Định hướng văn bản 
Format Text Direction 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
72 
24/11/2021 
Làm việc với Textbox 
Làm việc với Textbox 
Hiệu ứng cho văn bản 
Format Text Effects 
Sử dụng hộp thoại Format Text Effects 
Liên kết các Text Box 
Liên kết Text Box 
Chọn Text Box 1 
Format Create Link 
Chọn Text Box 2 
Huỷ liên kết Text Box 
Chọn Text Box 1 
Format Break Link 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
73 
24/11/2021 
5. Kiểm duyệt nội dung văn bản 
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp 
Thiết đặt AutoCorrect 
Bình luận (Comment) 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
74 
24/11/2021 
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp 
Kiểm tra chính tả và ngữ pháp 
Nháy phải lên từ/câu sai, chọn tuỳ chọn đúng 
Thẻ Review Trong nhóm Proofing, nhấn Spelling and Grammar (Nhấn F7) 
Tuỳ chọn kiểm tra 
File Options 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
75 
24/11/2021 
AutoCorrect 
AutoCorrect là tính năng hữu ích trong việc bắt và xử lý trực tiếp các lỗi ngay trong quá trình nhập liệu . 
Mở hộp thoại AutoCorrect 
File Options, Proofing, tại mục AutoCorrect Options, nhấn AutoCorrect Options 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
76 
24/11/2021 
Thiết lập AutoCorrect 
Bình luận 
Thêm bình luận 
Chọn nội dung muốn thêm bình luận 
Trong thẻ Review , trong nhóm Comments chọn New Comment , 
Nhập bình luận 
Xoá bình luận 
Chọn thẻ Review , trong nhóm Comments , nhấn các nút Previous / Next để di chuyển tới comment muốn xoá. 
Nhấn nút Delete trong nhóm Comments để xoá (hoặc nhấp phải chuột lên chú thích và nhấn Delete Comment ). 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
77 
24/11/2021 
6. Tham chiếu và chú thích 
Siêu liên kết 
Chú thích chân trang 
Mục lục cho văn bản 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
78 
24/11/2021 
Siêu liên kết 
L à công cụ điều hướng của phần mềm, sử dụng để kết nối nội dung trong tài liệu tới thông tin liên quan, cho phép người sử dụng di chuyển trực tiếp tới vị trí chứa thông tin liên quan đó . 
Thêm Siêu liên kết 
Insert Hyperlink (Ctrl + K) 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
79 
24/11/2021 
Siêu liên kết 
Chú thích chân trang 
Chú thích chân trang 
Được sử dụng trong nhiều tài liệu để cung cấp về nguồn gốc của nội dung được trích dẫn 
Chèn thêm chú thích dạng FootNote 
References Insert Footnote 
Chèn thêm chú thích dạng Endnote 
References Insert Endnote 
Xoá Footnote/Endnote 
Nhấn Delete 
Nhấn Backspace 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
80 
24/11/2021 
Mục lục cho nội dung 
Bước 1. Định dạng văn bản 
Sử dụng các Heading 
Bước 2. Tạo mục lục 
References Table of Contents Insert Table of Contents 
Chọn các tuỳ chọn trong hộp thoại 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
81 
24/11/2021 
Mục lục cho văn bản 
Mục lục cho văn bản 
Mục lục cho hình ảnh/bảng biểu 
Bước 1 . Chèn tiêu đề chú thích cho hình ảnh/bảng biểu 
References Insert Caption 
Bước 2 . Tạo mục lục 
References Insert Table of Figures 
Chọn các thông số trong hộp thoại 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
82 
24/11/2021 
7. Trộn thư 
Trộn thư 
Trộn phong bì và nhãn 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
83 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư (Mail Merge) 
Tính năng cho phép người sử dụng kết hợp một tài liệu chính và một nguồn dữ liệu 
C ông cụ Mail Merge trên thanh Ribbon 
Create : Tạo tài liệu dạng phong bì hoặc nhãn. 
Start Mail Merge : Khởi động quá trình trộn thư 
Write & Insert Fields : Đưa nội dung vào thư 
Preview Results : Xem duyệt nội dung 
Finish : Các thao tác in, xuất nội dung 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
84 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard 
 Trong thẻ Mailings , chọn Start Mail Merge Step by Step Mail Merge Wizard 
Bước 1: Chọn kiểu tài liệu 
Chọn Letters 
Nhấn Next : Starting document 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
85 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard 
Bước 2: Chọn tài liệu chính 
Use the current document : Sử dụng tài liệu hiện tại 
Start from a template : Sử dụng một tập tin mẫu 
Start from existing document : Sử dụng tài liệu có sẵn trong máy tính 
Nhấn Next: Select recipients 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
86 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard 
Bước 3: Chọn nguồn dữ liệu để trộn 
Nhấn Browse để chọn tập tin chứa dữ liệu 
Nhấn Next: Write your letter 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
87 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard 
Bước 4: Soạn thảo thư 
Thực hiện chèn các trường dữ liệu vào các vị trí thích hợp trong tài liệu. 
Nhấn Next: Preview your letters 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
88 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard 
Bước 5: Xem trước nội dung thư 
Tìm kiếm: find Recipient 
Điều chỉnh danh sách dữ liệu: Edit recipient list 
Nhấn Next: Complete the merge 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
89 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư sử dụng Mail Merge Wizard 
Bước 6: Hoàn thiện 
In , gửi theo thư điện tử, lưu trữ hay soạn thảo lại các nội dung một cách riêng biệt 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
90 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư sử dụng Ribbon 
1. Chọn thẻ Mailings , trong nhóm Start Mail Merge , chọn Start Mail Merge , nhấn vào mục Letters để chọn hình thức trộn thư. 
2. Nhấn Select Recipients để chọn danh sách muốn trộn cùng nội dung chính 
Type New List: tự nhập danh sách mới 
Use Existing List: chọn từ một danh sách đang có 
Select From Outlook Contacts: lấy danh sách có trong Microsoft Outlook 
3. Đưa các trường vào vị trí cần thiết 
Nhấn Insert Merge Field chọn trường muốn thêm vào. 
Lặp lại thao tác trên cho các vị trí khác 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
91 
24/11/2021 
Trộn thư 
Trộn thư sử dụng Ribbon 
4. Kiểm tra các thông tin 
Nhấn nút Preview Results : hiển thị kết quả sau khi trộn thư. 
Next Record , Previous Record , First Record , Last Record để duyệt qua các bức thư. 
5. Nhấn nút Finish & Merge để chọn thao tác in, soạn thảo hay gửi e-mail. 
Edit Invididual Documents : Soạn thảo từng thư 
Print Documents : In thư 
Send e-mail messages : Gửi e-mail 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
92 
24/11/2021 
Trộn phong bì và nhãn 
Thao tác trộn phong bì/nhãn 
1. Chọn thẻ Mailings , trong nhóm Start Mail Merge , chọn Start Mail Merge 
Nhấn Labels để chọn hình thức trộn nhãn, chọn loại nhãn trong hộp thoại Label Options . 
Nhấn Envelops để chọn trộn phong bì, chọn loại phong bì trong hộp thoại Envelope Options . 
2. Nhấn Select Recipients để chọn danh sách muốn trộn cùng nội dung chính 
Type New List : Tự nhập danh sách mới 
Use Existing List: C họn từ một danh sách đang có 
Select From Outlook Contacts : Lấy danh sách có trong Microsoft Outlook 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
93 
24/11/2021 
Trộn phong bì và nhãn 
Thao tác trộn phong bì/nhãn 
3. Đưa các trường vào vị trí cần thiết 
Trong thẻ Mailing , nhóm Write & Insert Fields , nhấn Insert Merge Field dể chọn trường muốn thêm vào. 
Lặp lại thao tác trên cho các vị trí khác. 
4. Kiểm tra các thông tin 
Nút Preview Results : hiển thị kết quả sau khi trộn thư. 
Nút Next Record , Previous Record , First Record , Last Record để duyệt qua các bức thư. 
5 . Nhấn nút Finish & Merge để chọn thao tác in, soạn thảo hay gửi e-mail. 
Chương III. Microsoft Office Word 2010 
94 
24/11/2021 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tin_hoc_dai_cuong_chuong_3_microsoft_office_word_2.pptx