Bài giảng Lý thuyết trường điện từ: Sóng phẳng - Nguyễn Công Phương
Nội dung
I. Giới thiệu
II. Giải tích véctơ
III. Luật Coulomb & cường độ điện trường
IV. Dịch chuyển điện, luật Gauss & đive
V. Năng lượng & điện thế
VI. Dòng điện & vật dẫn
VII. Điện môi & điện dung
VIII.Các phương trình Poisson & Laplace
IX. Từ trường dừng
X. Lực từ & điện cảm
XI. Trường biến thiên & hệ phương trình Maxwell
XII. Sóng phẳng
XIII.Phản xạ & tán xạ sóng phẳng
XIV.Dẫn sóng & bức xạ
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Lý thuyết trường điện từ: Sóng phẳng - Nguyễn Công Phương", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Lý thuyết trường điện từ: Sóng phẳng - Nguyễn Công Phương
Lý thuyết trường điện từ Sóng phẳng Nguyễn Công Phương Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 2 Nội dung I. Giới thiệu II. Giải tích véctơ III. Luật Coulomb & cường độ điện trường IV. Dịch chuyển điện, luật Gauss & đive V. Năng lượng & điện thế VI. Dòng điện & vật dẫn VII. Điện môi & điện dung VIII.Các phương trình Poisson & Laplace IX. Từ trường dừng X. Lực từ & điện cảm XI. Trường biến thiên & hệ phương trình Maxwell XII. Sóng phẳng XIII.Phản xạ & tán xạ sóng phẳng XIV.Dẫn sóng & bức xạ Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 3 Sóng phẳng 1. Lan truyền sóng trong môi trường tự do 2. Lan truyền sóng trong điện môi 3. Định lý Poynting & năng lượng sóng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phân cực sóng Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 4 Lan truyền sóng trong môi trường tự do (1) 0 t EH 0 t HE 0 .H 0 .E Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 5 Lan truyền sóng trong môi trường tự do (2) x xE E a ( , , ) cos( )xE E x y z t ( )Re ( , , ) Re ( , , )j t j j txE E x y z e E x y z e e cos sinj te t j t s xs xE E a ( , , ) jxsE E x y z e Re j tx xsE E e Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 6 Lan truyền sóng trong môi trường tự do (3) o o o30 50 210100 20 40 V/ mj j js x y ze e e E a a a o o o 630 50 210 2 10( ) 100 20 40j j j j ts x y zt e e e e E a a a 6 o 6 o 6 o(2 10 30 ) (2 10 50 ) (2 10 210 )100 20 40j t j t j tx y ze e e a a a 100s E o30 20x a o50 40y a o210 V/ mza Tìm biểu thức theo thời gian của trường véctơ Ví dụ Giả sử f = 1 MHz 6 o 6 o 6 o ( ) 100cos(2 10 30 ) 20cos(2 10 50 ) 40cos(2 10 210 ) x y z t t t t E a a a Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 7 Lan truyền sóng trong môi trường tự do (3) ( , , ) cos( )xE E x y z t ( , , ) sin( )E x y z t ( , , ) cos( ) ( , , ) sin( )xE E x y z t E x y z t t t Re Re ( , , )j t j t jxsj E e j E x y z e e Re ( , , ) cos( ) sin( )E x y z j t j t ( )Re ( , , ) j tj E x y z e Re ( , , ) cos( ) sin( )E x y z j t t Re j tx xs E j E e t Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 8 Lan truyền sóng trong môi trường tự do (4) ( , , ) cos( )xE E x y z t Re j tx xs E j E e t 0 t EH 0 t HE 0 .H 0 .E 0s sj H E 0s sj E H 0s .H 0s .E xsj E Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 9 Lan truyền sóng trong môi trường tự do (5) 2 0 0s s E E 0s sj E H 0s sj H E 0 0s s sj j E H H 2( )s s s E .E E 0s .E 2 2 0s sk E E ( ) 0s .E 0 0 0k (hệ số sóng) 2 2 0xs xsE k E 2 2 2 2 02 2 2 xs xs xs xs E E E k E x y z Giả sử Exs không biến thiên theo x hoặc y 2 2 02 xs xs d E k E dz Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 10 Lan truyền sóng trong môi trường tự do (6) 0 0 jk z xs xE E e 2 2 02 xs xs d E k E dz 0 0( , ) cos( )x xE z t E t k z ' ' 0 0( , ) cos( )x xE z t E t k z 0 0 0k 0k c 8 8 0 0 1 2,998.10 3.10 m/s 0 ' ' 0 ( , ) cos[ ( / )] ( , ) cos[ ( / )] x x x x E z t E t z c E z t E t z c Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 11 Lan truyền sóng trong môi trường tự do (7) 0 ' ' 0 ( , ) cos[ ( / )] ( , ) cos[ ( / )] x x x x E z t E t z c E z t E t z c 0 0 x y E H 0( , ) cos[ ( / )]x xE z t E t z c 0 0 jk z xs xE E e 0 0 xs s s ys dEj j H dz E H 0 0 0 0 ( , ) cos( )y xH z t E t k z 0 00 0 0 0 0 0 1 ( ) jk z jk zys x xH jk E e E ej Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 12 Sóng phẳng 1. Lan truyền sóng trong môi trường tự do 2. Lan truyền sóng trong điện môi 3. Định lý Poynting & năng lượng sóng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phân cực sóng Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 13 Lan truyền sóng trong điện môi (1) 2 2 s sk E E 0 r rk k 2 2 2 xs xs d E k E dz jk j 0 0 jkz z j z xs x xE E e E e e 0 cos( ) z x xE E e t z 0 0 0 , 377 120 Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 14 Lan truyền sóng trong điện môi (2) ' '' 0' '' ( )r rj j 0 r rk k ' '' 0' '' ( )r rj j 1/2 2 1/2 2 ' ''Re[ ] 1 1 2 ' ' ''Im[ ] 1 1 2 ' jk jk ''( ' '') ' 1 ' k j j Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 15 Lan truyền sóng trong điện môi (3) 0 cos( ) z x xE E e t z pv 1/2 2 1/2 2 ' ''Re[ ] 1 1 2 ' ' ''Im[ ] 1 1 2 ' jk jk 0 z j zx x ys y E EH e e H 22 0 0 ' 1 2 1 p r r r r cv f '' 0 Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 16 Lan truyền sóng trong điện môi (4) 0 0 cos( ) cos( ) x x x y E E t z EH t z 0 x y E H Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 17 Lan truyền sóng trong điện môi (5) Tính hệ số suy giảm của sóng 2,5 GHz trong môi trường nước, ε’r = 78, ε’’r = 7, μr = 1. Ví dụ 1/2 2' ''1 1 2 ' 1/2 29 8 2 .2,5.10 78 71 1 21 Np/ m 2 783.10 ' 0' r rk 0 /k c 1 4,8 cm Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 18 Lan truyền sóng trong điện môi (6) J E s sj H E ' ''j ( ' '') '' 's s s sj j j H E E E s s sj H J E ( ')s s s dsj H E J J , ' '' s s ds sj J E J E Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 19 Lan truyền sóng trong điện môi (7) 1/ 2 2' ''1 1 2 ' '''' ' ' '', ' ' ' s s s ds s ds Jj J j j J E J E ''tg ' ' ds sj J E s s J E sE ( )s sj J E Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 20 Lan truyền sóng trong điện môi (8) '' 1 ' ChÊt ®iÖn m«i tèt: ''' 1 ' 1 ' ' jk j j j j '' M«i tr−êng dÉn ®iÖn: 2 3( 1) ( 1)( 2)(1 ) 1 ... 2! 3! n n n n n nx nx x x 21' 1 ... 2 ' 8 ' jk j j j 2 Re[ ] ' 2 ' 2 ' 1Im[ ] ' 1 ' 8 ' jk j j jk Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 21 Lan truyền sóng trong điện môi (9) 231 1 ' 8 ' 2 ' ' 2 ' j j 1 ' '' ' 1 ( ''/ ')j j 2 ' 2 ' 2 ' 1' 1 ' 8 ' j j Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 22 Sóng phẳng 1. Lan truyền sóng trong môi trường tự do 2. Lan truyền sóng trong điện môi 3. Định lý Poynting & năng lượng sóng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phân cực sóng Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 23 Định lý Poynting & năng lượng sóng (1) t DE. H E.J E. t DH J ( ) t DH. E . E H J.E E. ( ) . E H E. H H. E t BE ( ) t t B DH. . E H E.J E. ( ) t t E H. E H J.E E. H. Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 24 Định lý Poynting & năng lượng sóng (2) ( ) 2 2V V V V dv dv dv dv t t D.E B.H. E H J.E . . S V d dv D S D ( ) 2 2t t D.E B.H. E H J.E 1 1( ) 2 2S V V V d dd dv dv dv dt dt E H . S J.E D.E B.H ( ) t t E H. E H J.E E. H. 2t t E D.EE. 2t t H B.HH. Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 25 Định lý Poynting & năng lượng sóng (3) 2 2 ( ) 2 2S V V E Hd dv dv t E H . S J.E 2W/m S E H x x y y z zE H S a a a 0 cos( )x xE E t z 0 cos( )xy EH t z 2 20 , tbình 0 1 cos ( ) T x z ES t z dt T 2 20 cos ( )xz ES t z 2 0 0 1 [1 cos(2 )] 2 TxE t z dt T 2 2 20 0 0 1 1 11 sin( 2 ) W/ m 2 2 2 T x xE Et z T Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 26 Định lý Poynting & năng lượng sóng (4) 21 ˆRe W/m 2 s s E H 0 0 0ˆ ˆ j z s x x jj z j zx x s y y E e E Ee e e E a H a a 0 cos( ) z x xE E e t z 0 cos( )zxy EH e t z 2 20 cos( )cos( )zxz x y ES E H e t z t z 2 20 [cos(2 2 2 ) cos ] 2 zxE e t z 2 20 , tbình 1 cos 2 zx z ES e Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 27 Sóng phẳng 1. Lan truyền sóng trong môi trường tự do 2. Lan truyền sóng trong điện môi 3. Định lý Poynting & năng lượng sóng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phân cực sóng Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 28 Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (1) ' 1 ' ' ' jk j j j j j j 1j o90 1 1 ( 1 1) 2 2 jk j j j f j 1 o90 1 o 1 145 2 2 j f 0 0cos( ) cos( ) z fz x x xE E e t z E e t z f Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 29 Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (2) Điện môi Vật dẫn 0 z 0 cos( ) z f x xE E e t z f 00 cosx xzE E t 0 cos( ) z f x x xJ E E e t z f 1 1 1 f , 50Hz 9,3 mmCu 0,066 Cu f 4 , 10.000 MHz 6,61.10 mmCu Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 30 Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (3) 1 f pv pv Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 31 Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (4) Khảo sát sóng 1 MHz trong môi trường nước biển, σ = 4 S/m, ε’r = 81. Ví dụ 2 6 12 4 8,9.10 1 ' (2 .10 )(81)(8,85.10 ) 6 7 1 1 0,25 m ( .10 )(4 .10 )(4)f 2 1,6 m 6 6(2 .10 )(0,25) 1,6.10 m/ spv Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 32 Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (5) ' '' ' j j j ' j 1j o45 1 f 2 o45 1 1j / 0 0cos( ) cos( / ) z f z x x xE E e t z f E e t z /0 cos 42 zx y E zH e t x y E H Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 33 x y z 0 L b δ Jx0 |Jxs| Điện môi Vật dẫn Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (6) / 0 cos( / ) z x xE E e t z /0 cos 42 zx y E zH e t tbình 1 ˆRe 2 s s S E H 2 2 /0 tbình 2 2 / 0 1 cos 2 42 1 4 zx z x ES e E e 2 2 / 2 0 00 0 0 1 1 4 4 b L z x x z E e dxdy bLE , tbình , tbìnhL zSS S dS Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 34 x y z 0 L b δ Jx0 |Jxs| Điện môi Vật dẫn Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (7) / / 0 (1 ) / 0 z jz xs x j z x J J e e J e /0 cos /zx xJ J e t z 0 0x xJ E 0 0 b xI J dydz 2 , tbình 0 1 4L x S bLE 2 , tbình 0 1 4L x S bLJ (1 ) / 00 0 b j z s xI J e dydz (1 ) /0 01 j z xJ be j 0 cos 42 xJ bI t 0 1 xJ b j Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 35 x y z 0 L b δ Jx0 |Jxs| Điện môi Vật dẫn Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (8) 2 2 20 1 ( ') cos 2 4 L x S J bL J bL t 0' cos 42 xJIJ t b 2 , tbình 0 1 4L x S J bL 0 cos 42 xJ bI t (với giả thiết là dòng điện tổng phân bố đều trên 0 < z < δ) 2 , tbình 0 1 4L x S J bL (với giả thiết là dòng điện tổng phân bố trên 0 < z < ∞) Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 36 Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt (9) 3 , 1MHz, 1mm, 1km 7 3 3 10 41,5 (5,8.10 )(2 )(10 )(0,066.10 )Cu a l R 2 L LR S a Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 37 Sóng phẳng 1. Lan truyền sóng trong môi trường tự do 2. Lan truyền sóng trong điện môi 3. Định lý Poynting & năng lượng sóng 4. Lan truyền trong vật dẫn: hiệu ứng bề mặt 5. Phân cực sóng Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 38 Phân cực sóng (1) • Trong các phần trước, coi E & H có hướng cố định → phân cực tuyến tính • Tuy nhiên, hướng của E & H có thể thay đổi theo thời gian & không gian, miễn là nằm trong mặt phẳng vuông góc với hướng z • λ, vp, S, • Hướng tức thời của trường véctơ • Phân cực sóng: hàm theo thời gian của hướng của véctơ điện trường ở một điểm cố định trong không gian • Có thể tìm H từ E Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 39 Phân cực sóng (2) 0 0 0 0 ( ) z j zs x x y y y z j zx x y H H e e E E e e H a a a a 0 0( ) z j z s x x y yE E e e E a a E H Hx0 Hy0 Ex0 Ey0 x y 2 0 0 0 0 1 ˆ ˆRe ( ) ( ) 2 z x y x y y x y xE H E H e a a a a , tbình 1 ˆRe[ ] 2z s s S E H 22 2 2 0 0 1 1Re W/m ˆ2 z x y zE E e a 0 0 20 0 ˆˆ1 Re ˆ ˆ2 y y zx x z E EE E e a Sóng phẳng - sites.google.com/site/ncpdhbkhn 40 Phân cực sóng (3) 0 0( , ) cos( ) cos( )x x y yz t E t z E t z E a a 0 0( ) j z s x x y yE E e E a a 0 0( ,0) cos( ) cos( )x x y yz E z E z E a a z E(z, 0) Ex0 Ey0 a b Hướng truyền Vị trí quan sát
File đính kèm:
- bai_giang_ly_thuyet_truong_dien_tu_song_phang_nguyen_cong_ph.pdf