Bài giảng Kiến trúc máy tính - Chương 6: Bộ nhớ ngoài

Chương 6. Bộ nhớ ngoài

6.1. Đĩa từ

6.2. RAID

6.3. Ổ cứng trạng thái rắn (ổ cứng bán dẫn)

6.4. Bộ nhớ quang

6.5. Băng từ

pdf 62 trang phuongnguyen 9360
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Kiến trúc máy tính - Chương 6: Bộ nhớ ngoài", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Kiến trúc máy tính - Chương 6: Bộ nhớ ngoài

Bài giảng Kiến trúc máy tính - Chương 6: Bộ nhớ ngoài
+Kiến trúc máy tính
Bộ môn Kỹ thuật máy tính và mạng
+
Chương 6. Bộ nhớ ngoài
6.1. Đĩa từ
6.2. RAID
6.3. Ổ cứng trạng thái rắn (ổ cứng bán dẫn)
6.4. Bộ nhớ quang
6.5. Băng từ
+
Các loại bộ nhớ ngoài
 Đĩa từ:
 Ổ cứng
 Có thể được tổ chức dưới dạng một mảng nhiều đĩa từ để có hiệu quả lưu 
trữ tốt hơn: RAID
 Ổ cứng trạng thái rắn
 Ổ cứng SSD
 Đĩa quang
 Băng từ
+
6.1. Đĩa từ
 Đĩa từ là một tấm platter tròn chế tạo bằng vật liệu không 
từ tính, được gọi là chất nền (substrate), được phủ một lớp 
vật liệu từ tính
 Chất nền thường là vật liệu nhôm hoặc hợp kim nhôm 
 Gần đây người ta đưa chất nền thủy tinh
 Ưu điểm của chất nền thủy tinh:
 Cải thiện tính đồng nhất của bề mặt phim từ để 
tăng độ tin cậy của đĩa
 Giảm đáng kể các khiếm khuyết bề mặt để giúp 
giảm lỗi đọc-ghi
 Cho phép khoảng cách đầu đọc và bề mặt gần hơn
 Độ cứng tốt hơn nên giảm động lực đĩa
 Khả năng chống sóc và hư hỏng lớn hơn
+ a. Cơ chế đọc – ghi từ
 Dữ liệu được ghi vào, sau đó được lấy ra thông qua một cuộn 
dây dẫn gọi là đầu (head)
 Nhiều ổ đĩa thường thiết kế dạng 2 đầu: đầu đọc và đầu ghi 
riêng 
 Trong quá trình đọc hoặc ghi, đầu đứng yên trong khi đĩa 
xoay bên dưới
+
 Cơ chế ghi 
o Dựa trên hiện tượng dòng điện chạy trong vòng dây tạo ra từ 
trường trên khoảng trống, từ đó từ hoá một vùng nhỏ của bề 
mặt ghi (bề mặt từ tính)
o Đảo chiều dòng điện sẽ đảo chiều hướng từ hóa trên bề mặt 
ghi (bit 0 hoặc 1)
o Đầu ghi được làm bằng vật liệu từ hoá và có dạng hình chữ 
nhật với một khoảng trống dọc một cạnh và một vài vòng dây 
dẫn ở dọc cạnh đối diện
 Cơ chế đọc
o Khi bề mặt đĩa đi qua đầu (head), từ trường được phân cực ở 
bề mặt đĩa sinh ra dòng điện . Hướng từ hóa (ứng với các bit 
0 hoặc 1) khác nhau sinh ra dòng điện có chiều khác nhau
o Đầu đọc giống với đầu ghi nên chúng có thể sử dung chung 
(vd: đĩa mềm)
o Tuy nhiên, một số ổ cứng người ta dùng đầu đọc – ghi riêng 
cho phép hoạt động với tần số cao hơn và mật độ dữ liệu lớn 
hơn
+ b. Bố trí dữ liệu và định dạng dữ 
liệu trên đĩa
 Dữ liệu được bố trí thành các vòng trên 
platter (gọi là các track). Độ rộng của 
track bằng độ rộng của head
 Các track ngăn cách bởi một rãnh (gap) 
để sự ảnh hưởng của track này đến track 
khác gây là lỗi
 Các track được chia ra thành các sector. 
Có hàng trăm sector trên một track.
 Dữ liệu được ghi vào và đọc ra từ các 
sector. Sector có thể có kích thước cố 
định hoặc thay đổi. Tuy nhiên, thông 
thường sector có kích thước cố định và 
bằng 512 byte.
 Giữa các sector cũng được ngăn cách bởi 
các rãnh
+
Sơ đồ phương pháp bố trí đĩa
 Vận tốc góc không đổi
 Số lượng sector trên các track bằng 
nhau
 Đĩa quay với vận tốc góc không đổi
 Truy cập dữ liệu: đầu đọc di chuyển 
đến track chứa dữ liệu và chờ cho 
đến khi sector đó quay đến
 Nhược điểm: số lượng sector ở các 
track bên ngoài (dài hơn) bằng các 
track bên trong (ngắn hơn)
 Có hai phương pháp bố trí đĩa
 Vận tốc góc không đổi (CAV - constant angular velocity)
 Ghi nhiều vùng (multiple zone recording)
+Sơ đồ phương pháp bố trí đĩa (tiếp)
 Ghi nhiều vùng
 Chia bề mặt thành nhiều vùng 
(zone) vành khăn (vùng đồng tâm) 
(thường là 16 vùng)
 Trong một zone, số sector trên mỗi 
track bằng nhau
 Các zone càng xa thì càng có nhiều 
sector hơn zone trung tâm.
 Dung lượng lưu trữ lớn hơn CAV
 Nhược điểm: 
 Mạch điện phức tạp hơn.
 Thời gian đọc/ghi dữ liệu trên 
các track nằm trong zone khác 
nhau thì khác nhau
+
Định dạng dữ liệu trên đĩa
 Một track thường có định dạng như sau (ví dụ với track có 
30 sector):
+
Định dạng dữ liệu trên đĩa (tiếp)
 Khi truy cập (đọc hoặc ghi) dữ liệu trên đĩa: đầu đọc sẽ 
được đặt ở vị trí đầu tiên của track
 Mỗi sector (kích thước 600 byte) chứa: 
 512 byte dữ liệu, còn lại là thông tin điều khiển.
 Trường ID: địa chỉ hoặc các thông tin để xác định 1 sector duy nhất
 Synch byte: đánh dấu điểm bắt đầu một trường
 Track number: xác định một track
 Sector number: xác định một sector
 CRC: mã sửa lỗi
 Các thông tin điều khiển chỉ được đọc và sử dụng bởi ổ đĩa, 
không được gửi ra ngoài.
+
c. Đặc tính vật lý của hệ thống đĩa
 Chuyển động đầu
-Đầu cố định
-Đầu di chuyển
 Tính di động của đĩa
-Đĩa không tháo được
-Đĩa tháo được
 Mặt
-1 mặt
-2 mặt
 Tấm platter
-Đơn tấm
-Đa tấm
 Cơ chế đầu đọc/ghi
-Tiếp xúc (đĩa mềm)
-Rãnh cố định
-Rãnh khí động học 
(Winchester)
+ Đặc tính vật lý
 Đĩa hai mặt
 Lớp phủ từ tính được phủ lên cả hai mặt của tấm platter
Chuyển động đầu
 Đĩa có đầu cố định
 Một đầu đọc-ghi cho mỗi track
 Tất cả các đầu được gắn trên một cánh tay cố định kéo dài trên toàn bộ các track
 Đĩa có đầu di chuyển 
 Một đầu đọc-ghi 
 Đầu được gắn trên một cánh tay 
 Cánh tay có thể kéo dài hoặc rút ngắn được để đặt vào tất cả các track
Tính di động của đĩa
 Đĩa không tháo được
 Gắn cố định vào ổ đĩa
 Đĩa cứng trong máy tính cá nhân là đĩa không tháo được
 Đĩa tháo được
 Có thể được gỡ ra và thay thế bằng một đĩa khác
 Ưu điểm:
 Dữ liệu không giới hạn 
 Đĩa có thể được di chuyển từ hệ thống máy tính này sang hệ thống khác
 Ví dụ: đĩa mềm, đĩa cartridge ZIP
+ Đơn tấm: một ổ đĩa chỉ gồm một tấm 
platter
 Đa tấm: một số ổ đĩa gồm nhiều tấm 
platter xếp chồng lên nhau. Một hệ 
thống gồm nhiều cánh tay có các đầu 
đọc/ghi cho mỗi tấm.
 Tất cả các head có cơ chế di chuyển cố 
định, cùng nhau. Tại cùng một thời 
điểm các head sẽ được đặt vào các track 
có cùng khoảng cách với tâm đĩa
 Tập các track như vậy được gọi là 
cylinder
Đặc tính vật lý (tiếp)
Platter: đơn tấm hoặc đa tấm
+ 
Tracks
Cylinders
+ Đặc tính vật lý (tiếp)
Cơ chế đầu đọc/ghi
 Đầu phải tạo ra hoặc cảm nhận một trường điện từ đủ lớn để ghi và đọc 
đúng
 Đầu càng hẹp thì càng phải đặt gần bề mặt tấm platter để đảm bảo chức 
năng đọc/ghi. Đầu hẹp hơn nghĩa là các đường track hẹp hơn, do đó 
mật độ dữ liệu lớn hơn
 Đầu càng gần đĩa thì càng nhiều nguy cơ lỗi do tạp chất hoặc không 
hoàn hảo
+
Cơ chế hoạt động của đầu đọc/ghi: 3 loại đĩa
 Loại đĩa thứ nhất có đầu đặt cách platter một khoảng 
nhỏ (air gap)
 Loại thứ hai: đầu tiếp xúc với bề mặt đĩa. Đĩa mềm là loại 
này: dung lượng nhỏ, giá thành rẻ
 Loại thứ ba: đĩa Winchester
 Được đóng gói kín, hầu như không có chất gây ô nhiễm
 Head được thiết kế để hoạt động gần bề mặt đĩa hơn so với 
các đầu đĩa cứng thông thường, do đó mật độ dữ liệu lớn hơn
 Thực chất head là một tấm foil khí động học đặt trên bề mặt 
tấm platter
 Khi đĩa quay: áp suất không khí sinh ra sẽ nâng tấm foil lên 
khỏi bề mặt giúp tạo ra một khoảng cách đủ nhỏ giữa bề mặt 
và foil tránh tiếp xúc nhưng cho khả năng đọc/ghi tốt hơn
Các thông số đĩa cứng điển hình
Table 6.2 Typical Hard Disk Drive Parameters 
+
d. Các tham số hiệu năng 
Các tham số để đánh giá hiệu năng của ổ đĩa gồm có: 
 Thời gian truy nhập (access time): khoảng thời gian cần thiết 
để đầu (head) vào vị trí đọc/ghi (sector được đọc/ghi)
 Tổng: Thời gian tìm kiếm (seek time) và Trễ quay (rotational delay)
 Thời gian tìm kiếm (seek time): khoảng thời gian đầu đọc/ghi di 
chuyển đến vị trí track mong muốn (với đĩa có đầu di chuyển) hoặc 
lựa chọn một đầu trên cánh tay (với đĩa có đầu cố định)
 Trễ quay (rotational delay): khoảng thời gian sau khi đầu đặt ở track 
mong muốn đến khi đĩa quay đến sector mong muốn
 Thời gian truyền (transfer time)
 Khi đầu vào vị trí, thao tác đọc/ghi được thực hiện bằng cách đầu sẽ 
đọc/ghi dữ liệu vào sector quay dưới nó. Khoảng thời gian truyền dữ 
liệu để thực hiện thao tác này được gọi là thời gian truyền
+
Thời gian truyền I/O của đĩa 
+
Bài tập
1. Một ổ đĩa cứng 255GB có 65.536 cylinder với 255 
sector/track và 512 B/sector. Tính số lượng đĩa và số 
đầu đọc mà ổ đĩa này cần (đĩa hai mặt). Giả sử thời gian 
tìm kiếm trung bình là 11ms, thời gian trễ quay trung 
bình là 7ms, tốc độ đọc là 100 MBps (thời gian truyền). 
Tính thời gian trung bình để đọc 400KB từ đĩa.
2. Một ổ đĩa từ có 8 mặt, mỗi mặt có 512 track, 64 sector 
trên mỗi track. Kích thước sector là 1KB. Dung lượng 
của ổ đĩa là bao nhiêu?
+ 6.2. RAID
 RAID (Redundant Arrays of Independent Disks) là hình thức ghép nhiều đĩa cứng 
vật lý thành một mảng đĩa cứng 
 Gồm 7 mức: từ 0 đến 6
 Các mức không thể hiện mối quan hệ thứ bậc mà là các kiến trúc thiết kế khác nhau 
có chung ba đặc điểm:
1) Mảng đĩa cứng vật lý được hệ điều hành coi như một ổ logic duy nhất có 
dung lượng lớn
2) Dữ liệu được lưu trữ phân tán trên các ổ đĩa vật lý cho phép truy cập song 
song tốc độ nhanh
3) Có thể sử dụng dung lượng dự phòng (redundant capacity) để lưu trữ các thông 
tin kiểm tra chẵn lẻ, cho phép khôi phục lại thông tin trong trường hợp đĩa bị 
hỏng an toàn thông tin
+
N = number of data disks; m proportional to log N
Table 6.3 RAID Levels Loại Cấ
p
Mô tả
Số
đĩa
cần
Độ sẵn sàng dữ
liệu
Khả năng truyền
dữ liệu vào/ra cỡ
lớn
Tốc độ yêu cầu vào/ra
cỡ nhỏ
Phân
dải
0 Không
dư thừa
N Thấp hơn đĩa
đơn
Rất cao Rất cao đối với cả đọc 
và ghi
Nhân
đôi
1 Nhân đôi 2 N Cao hơn RAID 
2, 3, 4, hoặc 5; 
thấp hơn RAID 
6
Cao hơn đĩa đơn 
đối với đọc; tương 
tự đĩa đơn đối với 
ghi
Gấp đôi đĩa đơn đối với 
đọc; tương tự đĩa đơn 
đối với ghi
Truy
cập
song 
song
2 Dư thừa 
nhờ mã 
Hammin
g
N+m Cao hơn đĩa
đơn; tương
đương RAID 3, 
4, hoặc 5 
Cao nhất trong các
cấp được nêu
Xấp xỉ gấp đôi đĩa đơn 
3 Parity 
xen kẽ 
mức bit
N+1 Cao hơn đĩa 
đơn; tương 
đương RAID 2, 
4, hoặc 5 
Cao nhất trong các
cấp được nêu
Xấp xỉ gấp đôi đĩa đơn
Truy
cập
độc
lập
4 Parity 
xen kẽ 
mức 
block
N+1 Cao hơn đĩa 
đơn; tương 
đương RAID 2, 
3, hoặc 5 
Tương tự RAID 0 
đối với đọc; thấp
hơn đáng kể so với
đĩa đơn đối với ghi
Tương tự RAID 0 đối
với đọc; thấp hơn đáng
kể so với đĩa đơn đối
với ghi
5Parity 
phân tán
xen kẽ
mức
block
N+1 Cao hơn đĩa
đơn; tương
đương RAID 2, 
3, hoặc 4 
Tương tự RAID 0 
đối với đọc; thấp
hơn đĩa đơn đối
với ghi
Tương tự RAID 0 đối
với đọc; thấp hơn đĩa
đơn đối với ghi
6
Parity 
nhân đôi 
phân tán 
xen kẽ 
mức 
block
N+2 Cao nhất trong 
các cấp được 
nêu
Tương tự RAID 0 
đối với đọc; thấp 
hơn RAID 5 đối 
với ghi
Tương tự RAID 0 đối
với đọc; thấp hơn
RAID 5 đối với ghi
RAID Levels
0, 1, 2
RAID
Levels
3, 4, 5, 6
+
a. RAID 0
 Mảng RAID 0 gồm nhiều n đĩa 
 Dữ liệu được chia thành các strip (gồm các block, sector hoặc unit) phân 
bố lần lượt trên các đĩa.
 Ưu điểm: với một yêu cầu truy cập dữ liệu gồm nhiều strip, có tối đa n 
strip có thể được xử lý song song, giảm thời gian giao tiếp I/O khá lớn.
+ RAID
Level 0
 Các ứng dụng muốn có tốc độ 
truyền tải cao, phải đáp ứng hai 
yêu cầu:
1. Phải có dung lượng truyền tải 
cao trên toàn bộ đường dẫn 
giữa bộ nhớ máy chủ và các ổ 
đĩa riêng lẻ
2. Ứng dụng phải tạo ra các yêu 
cầu I/O để điều khiển mảng đĩa 
một cách hiệu quả
RAID 0 cho Dung lượng truyền 
dữ liệu cao
RAID 0 cho Tốc độ yêu cầu I/O cao
 Addresses the issues of request patterns of the 
host system and layout of the data
 Impact of redundancy does not interfere with 
analysis
 Đối với yêu cầu I/O riêng lẻ yêu cầu
lượng nhỏ dữ liệu, thời gian I/O phụ 
thuộc vào thời gian tìm kiếm và độ trễ 
quay
 Mảng đĩa có thể cung cấp tốc độ thực 
thi I/O cao bằng cách cân bằng tải I/O 
trên nhiều đĩa
 Nếu kích thước strip lớn, có thể xử lý 
song song nhiều yêu cầu I/O đợi, để 
giảm thời gian xếp hàng cho mỗi yêu 
cầu
R
a
i
d
0
+
b. RAID 
Level 1
 RAID 1 khác với RAID 2 đến 6 
trong cách thức dự phòng
 Khả năng dự phòng đạt được bằng 
cách đơn giản sao chép tất cả dữ 
liệu
 Data striping được sử dụng nhưng 
mỗi dải logic được ánh xạ tới hai 
đĩa vật lý riêng biệt sao cho mỗi 
đĩa trong mảng đều có một đĩa 
nhân bản có chứa cùng một dữ liệu
 RAID 1 có thể được thực hiện mà 
không cần data striping (không phổ 
biến)
 Một yêu cầu đọc có thể được phục 
vụ bởi một trong hai đĩa có chứa 
dữ liệu yêu cầu
 Không có “write penalty”
 Dễ khắc phục sai sót. Khi một ổ 
đĩa hỏng, dữ liệu có thể được truy 
cập từ ổ đĩa thứ hai
 Cung cấp bản sao thời gian thực 
của tất cả dữ liệu
 Có thể đạt được tốc độ yêu cầu I/O 
cao nếu hầu hết các yêu cầu là 
Đọc
 Nhược điểm chủ yếu là chi phí
Đặc điểm Hiệu quả
R
a
i
d
1
Dự phòng (redundancy): dữ liệu thêm vào để 
đảm bảo việc lưu trữ tin cậy trong bộ nhớ (có 
khả năng phát hiện, sửa lỗi, khôi phục dữ liệu 
khi bị lỗi)
+
c. RAID
Level 2
 Sử dụng kỹ thuật truy nhập song 
song: tất cả các đĩa đều cùng tham 
gia vào việc xử lý một yêu cầu 
đọc/ghi.
 Trục của các ổ đĩa được đồng bộ sao 
cho các đầu đĩa ở vị trí như nhau trên 
đĩa vào bất kỳ thời điểm nào
 Sử dụng data striping
 Strip rất nhỏ, thường bằng 1 byte 
hoặc 1 word
 Mã sửa lỗi được tính trên các bit 
tương ứng trên mỗi đĩa dữ liệu và 
các bit mã được lưu trữ trong các vị 
trí bit tương ứng trên các đĩa parity
 Sử dụng Hamming SEC-DEC
 Số lượng đĩa dự phòng tỷ lệ thuận 
với log của số đĩa dữ liệu
 Khi đọc/ghi dữ liệu, các mã CRC 
được tính toán – ghi cùng lúc với 
dữ liệu
 Chỉ hiệu quả trong môi trường xảy 
ra nhiều lỗi đĩa
Đặc điểm Hiệu quả
R
a
i
d
2
+
d. RAID
Level 3
 Chỉ cần 1 đĩa dự phòng, 
không cần quan tâm độ lớn 
mảng đĩa 
 Sử dụng truy cập song song, 
kỹ thuật strip, tuy nhiên kích 
thước strip nhỏ
 Thay vì dùng mã sửa lỗi, một 
bit chẵn lẻ đơn giản được tính 
toán cho một tập các bit riêng
ở cùng vị trí trên tất cả các 
đĩa dữ liệu
 Có thể đạt được tốc độ truyền dữ liệu 
rất cao
 Một yêu cầu truy cập vào/ra có thể 
được đáp ứng bằng việc truyền dữ 
liệu song song
 Trong một môi trường định hướng
giao dịch, hiệu suất bị ảnh hưởng
Đặc điểm
Hiệu năng
R
a
i
d
3
 Trong trường hợp ổ đĩa bị hỏng, toàn 
bộ mảng đc thiết lập chế độ reduced 
mode, ổ đĩa dự phòng được truy cập 
để phục hồi dữ liệu.
 Đĩa hỏng đc thay thế và được ghi dữ 
liệu đã phục hồi lên đó
+
e. RAID
Level 4
 Sử dụng kỹ thuật truy cập độc lập: cho phép nhiều yêu cầu I/O 
riêng biệt có thể được đáp ứng song song
 Sử dụng data striping
 Strip có kích thước khá lớn
 Dự phòng: Dải chẵn lẻ - parity strip tương tự cách tính RAID 3 
 đặt trên đĩa dự phòng. 
Đặc điểm
R
a
i
d
4
Strip – Dải
+Dự phòng
 Do strip khá lớn và truy cập độc lập nên trong trường hợp yêu 
cầu I/O có kích thước nhỏ chỉ ghi trên một đĩa (strip write) cần 
phải tính toán lại dải chẵn lẻ (parity strip): 2 thao tác đọc và 
2 thao tác ghi: hiện tượng write penalty – Số lần truy cập đĩa 
trong một hoạt động đọc/ghi)
 Trường hợp yêu cầu ghi I/O lớn phải thực hiện trên nhiều đĩa, 
Dải chẵn lẻ sẽ được tính toán lại toàn bộ.
 Do các hoạt động Ghi đĩa đều cần phải ghi lại Đĩa dự phòng 
 dễ gây hiện tượng nút cổ chai
RAID
Level 4
R
a
i
d
4
+
f. RAID 
Level 5
 Được tổ chức theo cách tương 
tự như RAID 4
 Chỉ khác ở sự phân bố Dải 
chẵn lẻ trên tất cả các đĩa
 Một phân bổ điển hình là cơ 
chế điều phối xoay vòng round-
robin
 Việc phân phối Dải chẵn lẻ
trên tất cả các ổ đĩa tránh được 
khả năng nút cổ chai I/O của 
RAID 4
 Hai thuật toán tính Dải chẵn lẻ (P và 
Q) riêng được thực hiện và được lưu 
trữ trong các khối riêng biệt trên các 
đĩa khác nhau
 Ưu điểm: tính sẵn sàng dữ liệu cực 
cao (khả năng khôi phục lại dữ liệu 
cao)
 Dữ liệu chỉ bị mất nếu ba ổ đĩa bị 
hỏng cùng lúc trong khoảng thời gian 
cần thiết để sửa chữa (MTTR -
mean time to repair) 
 Chịu một write penalty đáng kể do 
mỗi lần ghi đều tính toán và ghi lại
hai Dải chẵn lẻ
Đặc điểm Đặc điểm
g. RAID 
Level 6
R
a
i
d
5
6
So sánh RAID
Le
vel
Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
0
Cải thiện hiệu suất truy cập I/O bằng 
cách phân phối tải I/O ra nhiều kênh và 
đĩa
Không tính parity (ko có Dự phòng)
Thiết kế đơn giản
Dễ thực hiện
Nếu dữ liệu trên 1 ổ 
đĩa hỏng --> toàn bộ 
dữ liệu sẽ hỏng hết
Sản xuất và biên tập 
video
Chỉnh sửa ảnh
Các ứng dụng yêu cầu 
băng thông cao
1
Dữ liệu được dự phòng 100%: không 
cần phải tính toán lại dữ liệu trong 
trường hợp lỗi, chỉ cần sao lưu từ đĩa 
dự phòng
Chịu được nhiều lỗi ổ đĩa
Thiết kế hệ thống đơn giản
Số lượng đĩa dự 
phòng nhiều nhất
Kế toán
Tính toán lương
Tài chính
Bất kỳ ứng dụng nào 
yêu cầu tính sẵn sàng 
dữ liệu rất cao
2
Tốc độ truyền dữ liệu cực kỳ cao
Tốc độ truyền dữ liệu càng cao thì tỷ lệ 
giữa số lượng đĩa dữ liệu/số lượng đĩa 
ECC càng lớn
Thiết kế bộ điều khiển tương đối đơn 
giản so với mức RAID 3, 4, và 5
Nếu kích thước strip 
nhỏ --> tỷ lệ số đĩa 
ECC/số đĩa dữ liệu 
cao --> không hiệu 
quả
Không còn được sử 
dụng do không hiệu 
quả về mặt thương mại
So sánh RAID
Le
vel
Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
3
Tốc độ đọc /ghi rất cao
Tỷ lệ số đĩa ECC/số 
đĩa dữ liệu thấp
--> Hiệu quả cao
Tốc độ tối đa của một 
transaction bằng tốc độ của 
một ổ đĩa đơn (nếu trục đĩa 
được đồng bộ)
Thiết kế bộ điều khiển khá 
phức tạp
Sản xuất video và live 
streaming
Chỉnh sửa hình ảnh
Chỉnh sửa video
Ứng dụng chế bản in 
(Illustrator, ...)
Bất kỳ ứng dụng nào yêu 
cầu băng thông cao
4
Tốc độ đọc rất cao
Tỷ lệ số đĩa ECC/số 
đĩa dữ liệu thấp
--> Hiệu quả cao
Thiết kế bộ điều khiển phức 
tạp
Tốc độ ghi thấp nhất và số 
lần ghi (write penalty) cao
Phục hồi dữ liệu khó khăn 
và không hiệu quả trong 
trường hợp đĩa lỗi
Không còn được sử 
dụng do không hiệu quả 
về mặt thương mại
5Tốc độ đọc rất cao
Tỷ lệ số đĩa ECC/số 
đĩa dữ liệu thấp
--> Hiệu quả cao
Tốc độ đường truyền 
cao
Thiết kế bộ điều khiển phức 
tạp nhất
Khó khăn để khôi phục dữ 
liệu trong trường hợp đĩa lỗi 
(so với mức RAID 1)
File and application 
servers
Database servers
Web, e-mail, and
news servers
Intranet servers
Most versatile RAID 
level
6
Khả năng sửa lỗi và 
phục hồi dữ liệu rất 
cao, có thể phục hồi 
trong trường hợp nhiều 
đĩa bị lỗi (chỉ không 
phục hồi được nếu có 3 
đĩa lỗi cùng một thời 
điểm)
Thiết kế bộ điều khiển phức 
tạp nhất
Việc tính toán parity phức 
tạp
Giải pháp hoàn hảo cho 
các ứng dụng quan trọng
So sánh RAID
Le
vel
Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
+
Bài tập
1. Xét mảng đĩa RAID gồm 4 ổ đĩa, mỗi ổ đĩa có dung lượng 
200GB. Tính dung lượng lưu trữ của mảng đĩa với các level 
0, 1, 3, 4, 5 và 6? 
2. Một hệ thống máy tính cần dung lượng lưu trữ là 400GB. Nếu 
sử dụng mảng đĩa RAID thì cần bao nhiêu ổ đĩa (dung lượng 
mỗi ổ đĩa là 80GB) với các level 0, 1, 3, 4, 5, 6
+ 6.3 Ổ cứng trạng thái rắn –
SSD - Solid State Drives
Công nghệ SSD dần thay thế HHD trong những năm 
gần đây
Mạch điện tử được xây dựng dựa vào công nghệ bán 
dẫn
Các bộ nhớ loại này được gọi là Flash memory
Flash memory
 Được sử dụng trong điện thoại thông minh, thiết bị 
GPS, máy nghe nhạc MP3, máy ảnh kỹ thuật số và thiết 
bị USB
 Gần đây, dung lượng, tốc độ ngày càng cao với giá 
thành rẻ thay thế HDD.
+ 
Flash Memory Operation
Flash
Memory
+
Flash memory (tiếp)
 Có hai loại: NOR và NAND
 NOR
 Đơn vị truy cập cơ bản là bit. 
 Cho phép truy cập ngẫu nhiên tốc độ cao. 
 Sử dụng để lưu trữ HĐH của smart phone và chương trình 
BIOS để khởi động máy tính Window
 NAND: 
 Đơn vị cơ bản là 16 hoặc 32 bit. 
 Đọc/ghi theo khối. 
 Sử dụng để sản xuất USB, thẻ nhớ, ổ cứng SSD,...
 Không cho phép truy cập ngẫu nhiên theo đ/c bus
 Sử dụng cơ chế truy cập trang (page access)
+ 
SSD so sánh với HDD
SSD có các ưu điểm hơn HDD như sau:
 Số thao tác đọc/ghi trong một giây (IOPS) cao hơn
 Độ bền: ít chịu ảnh hưởng khi va đập vật lý
 Tuổi thọ dài hơn
 Tiêu thụ ít năng lượng hơn
 Khả năng chạy êm và mát hơn
 Thời gian truy cập ngắn hơn, thời gian trễ ít hơn
Bảng
6.5
So sánh
+ Tổ chức SSD 
 Tổ chức hệ thống SDD:
 Trên host, hệ điều hành khi có yêu cầu truy cập dữ liệu
sử dụng một driver I/O của SSD: (driver: chương trình 
điều khiển các thiết bị ngoại vi)
 Nếu SSD là ổ cứng gắn trong: sử dụng kết nối PCIe. 
 Nếu SSD thiết bị ngoại vi: giao tiếp theo chuẩn USB.
 SSD có chứa các thành phần sau:
• Controller: điều khiển kết nối bên ngoài và hoạt động bên 
trong SSD
• Addressing: Logic lựa chọn các Flash memory component
• Data buffer/Cache: chế tạo từ SRAM đệm dữ liệu và tăng 
tốc độ.
• Error Correction: cơ chế sửa lỗi.
• Flash memory component: các chip NAND.
+ Vấn đề thực tế
1. Hiệu năng SSD có khuynh hướng giảm dần khi thiết bị được sử dụng. 
Nguyên nhân:
 Các file được lưu trữ dưới dạng các page 4KB, thường không được sắp xếp 
liên tục trong BN
 Truy cập (thao tác đọc/ghi dữ liệu) BN flash được thực hiện theo các block 
512 KB (vậy 1 block có 128 page)
 Cơ chế Ghi vào dữ liệu vào một page:
 Cả block (chứa page) phải được đọc từ BN ra bộ đệm RAM. Việc ghi dữ 
liệu vào page đó được thực hiện tại đây
 Trước khi block được ghi lại vào bộ nhớ flash, toàn bộ nội dung block đó 
trong bộ nhớ flash phải được xoá
 Khi đó dữ liệu từ bộ đệm mới được ghi vào flash memory
Chính vì cơ chế này gây ra một hiện tượng phân mảnh bộ nhớ:do quá trình sử 
dụng lâu, ghi đi ghi lại nhiều lần các page của một file được ghi rải rác ở nhiều 
block khác nhau việc đọc/ghi bộ nhớ trở nên chậm
Có hai vấn đề thực tế xảy ra đối với SSD mà không xảy 
ra với HDDs
+
Vấn đề thực tế (tiếp)
2. Flash memory không thể sử dụng được sau một số lần 
ghi (thông thường là 100.000 lần)
 Kỹ thuật kéo dài tuổi thọ: 
 Sử dụng cache để giữ chậm và gộp các hoạt động ghi
 Dùng thuật toán wear-leveling: phân bố đều các lần ghi lên các 
block
 Quản lý các bad-block
 Hầu hết các thiết bị flash có cơ chế ước tính thời gian hoạt động 
còn lại của chúng để hệ thống có thể dự đoán lỗi và có cơ chế dự 
phòng
+
6.4 Đĩa quang
 Ra đời năm 1983
 Là sản phẩm tiêu dùng thành công nhất mọi thời đại
 Đĩa CD không thể xóa, lưu trữ 60 phút âm thanh một mặt
 Cách mạng trong công nghệ lưu trữ quang giá thành thấp
+
 CD – Compact Disk: đĩa không thể xóa lưu trữ file âm thanh số. Kích thước tiêu 
chuẩn: 12 cm và có thể ghi hơn 60 phút không bị gián đoạn thời gian phát.
 CD-ROM – Đĩa CD chỉ đọc: đĩa không thể xóa lưu trữ dữ liệu máy tính. Kích 
thước tiêu chuẩn: 12 cm và có thể chứa hơn 650 Mbytes.
 CD-R – Đĩa CD có thể ghi: tương tự như đĩa CD-ROM, người dùng chỉ có thể 
ghi vào đĩa một lần.
 CD-RW – Đĩa CD ghi lại được: tương tự như đĩa CD-ROM nhưng người dùng 
có thể xóa và ghi đè lên đĩa nhiều lần.
 DVD – Đĩa đa năng kỹ thuật số: một công nghệ lưu trữ dữ liệu video nén, số hóa 
cũng như các dữ liệu số khác. Kích thước: 8 hoặc 12 cm đều được sử dụng, lưu trữ 
dữ liệu cả hai mặt lên đến 17GB. DVD-ROM – DVD chỉ đọc
 DVD-R – Đĩa DVD có thể ghi: tương tự như đĩa DVD-ROM. Người dùng có thể 
ghi vào đĩa chỉ một lần. Chỉ có thể sử dụng đĩa một mặt.
 DVD-RW – Đĩa DVD ghi lại được: tương tự như đĩa DVD-ROM, tuy nhiên 
người dùng có thể xóa và ghi đè lên đĩa nhiều lần. Chỉ có thể sử dụng đĩa một mặt.
 Blu-ray DVD – Đĩa video độ nét cao: cung cấp mật độ lưu trữ dữ liệu lớn hơn 
nhiều so với đĩa DVD, sử dụng laser 405 nm (xanh tím). Một lớp duy nhất trên một 
mặt có thể lưu trữ 25 Gbytes.
+
Compact Disk Read-Only Memory
(CD-ROM)
 Audio CD và CD-ROM dùng công nghệ tương tự nhau
 Điểm khác biệt chính: đầu đọc CD-ROM có độ gồ ghề hơn và có thiết bị sửa lỗi để 
đảm bảo cho dữ liệu được truyền đúng
 Quá trình sản xuất:
 Đĩa được chế tạo từ nhựa polycarbonate
 Thông tin ghi lại bằng kỹ thuật số được in dưới dạng một chuỗi các lỗ cực nhỏ trên 
bề mặt polycarbonate
 Được thực hiện bằng laser cường độ cao tập trung tạo ra đĩa master
 Đĩa master được dùng làm khuôn để tạo ra các bản sao trên polycarbonate
 Bề mặt lỗ sau đó được phủ 1 lớp phản xạ tốt, thường là nhôm/vàng
 Tiếp tục phủ lên 1 lớp sơn acrylic trong suốt để chống bụi và trầy xước
 Cuối cùng có thể dùng kĩ thuật in lụa để in nhãn hiệu lên bề mặt acrylic
+Hoạt động của CD
 Tổ chức thông tin theo đường xoắn ốc
 Thông tin được ghi dưới dạng các pit và land:
 0: khoảng không thay đổi độ cao
 1: khoảng có thay đổi độ cao
 Khác với đĩa từ, trục quay quay theo vận tốc góc không đổi 
(CAV), CD quay với vận tốc tuyến tính không đổi (CLV): 
Thông tin được quét cùng tốc độ bằng cách quay đĩa ở tốc độ 
khác nhau
+
CD-ROM Block Format
+
 Phù hợp để phân phối số lượng lớn dữ liệu cho một 
số lượng lớn người dùng
 Không phù hợp cho các ứng dụng cá nhân do chi 
phí lớn cho quá trình ghi ban đầu
 2 ưu điểm:
 Đĩa quang chứa thông tin có thể được nhân bản 
rộng rãi một cách không tốn kém
 Đĩa quang tháo ra được, cho phép đĩa được sử 
dụng để lưu trữ
 Nhược điểm:
 Chỉ đọc, không updated được
 Thời gian truy cập lâu hơn so với ổ đĩa từ
CD-ROM
+
CD Recordable CD Rewritable
(CD-R) (CD-RW)
 Ghi 1 lần đọc nhiều lần 
 Thích hợp với các ứng dụng chỉ 
cần một hoặc một số ít bản sao 
của một bộ dữ liệu
 Đĩa được chuẩn bị để có thể 
được ghi một lần bằng một tia 
laser có cường độ vừa phải 
 Medium bao gồm 1 lớp khuôn 
được dùng để thay đổi độ phản 
xạ và được kích hoạt bởi 1 tia 
laser cường độ cao
 Cung cấp một bản ghi vĩnh viễn
của khối lượng lớn dữ liệu người 
dùng
 Có thể ghi lại nhiều lần
 Đĩa thay đổi pha sử dụng vật liệu có hai 
độ phản xạ khác nhau ở hai trạng thái 
pha khác nhau
 Trạng thái vô định hình
 Các phân tử có hướng ngẫu nhiên phản xạ 
ánh sáng kém
 Trạng thái tinh thể
 Có bề mặt nhẵn phản xạ ánh sáng tốt
 Một chùm tia laser có thể thay đổi vật 
liệu từ pha này sang pha kia
 Nhược điểm: cuối cùng vật liệu mất đi 
đặc tính mong muốn vĩnh viễn 
 Ưu điểm: có thể ghi lại được 
+
Digital Versatile Disk (DVD)
Là đĩa đa năng kỹ thuật số, có một số ưu điểm sau:
• Chất luợng hình ảnh ấn tượng
• Dung lượng rất cao (4.7G mỗi lớp), có thể ghi 2 
lớp, 2 mặt (17GB)
• Trọn 1 bộ phim dài trên 1 đĩa đơn
• Sử dụng ghi video nén theo chuẩn MPEG
+Digital 
Versatile Disk
(DVD)
Đĩa đa năng kỹ thuật số
+
Đĩa quang độ phân giải cao – HD-
DVD, Blue-ray
 Được thiết kế cho video độ nét cao
 Dung lượng lớn hơn nhiều so với DVD
 Laser dải màu xanh tím có bước sóng ngắn hơn: 
 Pit nhỏ hơn
 HD-DVD: 15GB 1 lớp 1 mặt
 Blue-ray:
 Lớp dữ liệu gần với laser hơn: Tập trung cao, ít biến dạng hơn, pit nhỏ hơn
 25GB trên một lớp
Đĩa quang độ 
phân giải cao
+
5. Băng từ
 Hệ thống băng sử dụng kỹ thuật đọc và ghi giống như các hệ thống đĩa
 Vật liệu là băng polyester mềm dẻo được phủ bởi chất liệu từ hoá
 Lớp phủ có thể bao gồm lượng nhỏ kim loại tinh khiết trong binders đặc 
biệt hoặc cuộn phim kim loại mạ hơi 
 Dữ liệu trên băng được cấu trúc theo các track song song chạy dọc
 Ghi nối tiếp
 Dữ liệu được trải ra theo một dãy bit dọc trên mỗi track
 Dữ liệu được đọc và ghi trong các block liền kề được gọi là bản ghi vật lý
physical records
 Các block trên băng được phân cách bằng các khoảng trống được gọi là 
khoảng trống giữa các bản ghi inter-record gaps
+Đặc tính 
băng từ
+
Bảng 6.7 
LTO Tape Drives 
+ Tổng kết
 Đĩa từ
 Cơ chế đọc và ghi từ
 Tổ chức và định dạng dữ liệu
 Đặc tính vật lý
 Tham số hiệu suất đĩa
 Solid state drives
 Flash memory 
 SSD so với HDD
 Tổ chức SSD
 Vấn đề thực tế
 Băng từ
 RAID
 RAID level 0
 RAID level 1
 RAID level 2
 RAID level 3
 RAID level 4
 RAID level 5
 RAID level 6
 Bộ nhớ quang
 Đĩa Compact
 Đĩa DVD
 High-definition optical disks
Chương 6 
Bộ nhớ ngoài 
+ Câu hỏi

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_kien_truc_may_tinh_chuong_6_bo_nho_ngoai.pdf