Bài giảng Hard Ware A + - Chương 1: CPU
Cấu tạo của CPU
Các dòng CPU
CPU cho máy tính để bàn (Desktop)
CPU cho máy tính xách tay (Notebook, Laptop)
CPU cho thiết bị di động (Netbook, Phone)
CPU cho máy trạm và Server (WorkStation)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Hard Ware A + - Chương 1: CPU", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Hard Ware A + - Chương 1: CPU
Hard Ware A + Nội dung Chương 1: CPU (Central Processor Unit) Bộ xử lý trung tâm Chương 2: RAM (Random Access Memory) Bộ nhớ Chương 3: Mainboard - Bo mạch chính Chương 4: HDD (Hard Disk Device) Ổ đĩa lưu trữ Chương 5: GPU (Graphic Processor Unit) Bộ xử lý đồ họa Chương 6: Thiết bị Ngoại vi Chương 7: Chuẩn đoán lỗi phần cứng Chương 8: Thực hành Chương 1: CPU Cấu tạo của CPU Các dòng CPU CPU cho máy tính để bàn (Desktop) CPU cho máy tính xách tay (Notebook, Laptop) CPU cho thiết bị di động (Netbook, Phone) CPU cho máy trạm và Server (WorkStation) Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Cấu tạo CPU Các dòng CPU - Desktop Thông số CPU Intel Core 2 Duo 1.86GHz clock 2MB cache Level 3 1066 MHz FSB Chip 32bit Chip dành cho máy Desktop, tiết kiệm năng lượng , hiệu năng cao . Các dòng CPU - Desktop Thông số CPU Intel Core i7 2.4 GHz clock 12MB cache Level 3 1066 MHz FSB Chip 64bit Chip dành cho máy Desktop, hiệu năng cao . Các dòng CPU - Laptop Thông số CPU Intel Pentium M 1.4GHz clock 1MB cache Level 3 400MHz FSB Chip 32bit Chip Dành cho máy Laptop, tiết kiệm năng lượng , hiệu năng trung bình . Các dòng CPU - Laptop Thông số CPU AMD Sempron 2.0GHz clock 256KB cache Level 3 400MHz FSB Chip 32bit Chip dành cho Laptop, tiết kiệm năng lượng , hiệu năng trung bình Các dòng CPU – Mobile (Phone, PDA) Thông số CPU SAMSUNG ARM 1.0GHz clock Chip dành riêng cho các thiết bị di động: Smart Phone, PDA -Tiết kiệm năng lượng, hiệu suất cao. Các dòng CPU – Mobile (Phone, PDA) Thông số CPU VIA NANO 1.4GHz clock 512KB cache Level 3 533MHz FSB Chip 32bit Dòng chip dành cho máy tính đơn giản Netbook , hiệu suất thấp , tiết kiệm năng lượng . Các dòng CPU – Server, WorkStation Thông số CPU AMD phenom Chip 64bit 2MB Cache Level 3 4MB Cache Level 4 Chip dành cho Server, hiệu năng cao , tiêu tốn năng lượng . Các dòng CPU – Server, WorkStation Thông số CPU Intel Itanium 2 Chip 64bit 2MB cache level 3 4MB cache level 4 Chip dành cho Server, hiệu năng cao , tiêu tốn năng lượng . Các dòng CPU – Server, WorkStation Thông số CPU Intel Xeon Chip 64bit 6MB Cache level 3 6 -> 12 MB Cache level3 Chip dành cho Server, tiết kiệm năng lượng , hiệu năng cao . Thiết bị đi kèm CPU Tản nhiệt . Tản nhiệt không khí ( Quạt gió ) Tản nhiệt nước . Kem tản nhiệt . Quạt Gió Tản nhiệt nước . Kem tản nhiệt Thao tác “ bôi ” kem tản nhiệt lên CPU CPU sau khi “ bôi ” Kem tản nhiệt lên Tiêu chí đánh giá , so sánh CPU Công nghệ chế tạo , số lượng Transitor Xung Clock, xung càng cao CPU xữ lý càng nhanh Độ lớn Cache, Cache càng lớn CPU càng mát . Số lượng Core trên mỗi đế , Core càng nhiều càng tiết kiệm , CPU càng mạnh . Tiêu thụ điện năng , càng thấp càng tốt . Hỗ trợ tập lệnh . Càng nhiều càng tốt . Giá thành . Vấn đề thường gặp của CPU Bụi bẩn Độ ẩm cao Nhiệt độ cao Tản Nhiệt kém “ Kẻ thù ” lớn nhất của CPU là nhiệt độ . CPU hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ môi trường từ âm 40 C đến 40 C, quạt tản nhiệt tốt . Nhiệt độ CPU dao động từ 35 C đến 80 C. CPU thế hệ mới có chế độ ngắt tự động khi quá nhiệt ( máy tính bị tắt nguồn đột ngột ) Xữ lý vấn đề CPU Làm sạch bụi bẩn trên quạt tản nhiệt , lá đồng tản nhiệt . Kiểm tra kem tản nhiệt CPU Để CPU chạy mà không có quạt , kiểm tra xem CPU có nóng hay không Nếu nóng : CPU vẫn hoạt động Nếu mát : CPU đã hư hại vật lý , hoặc Socket Main board có vấn đề . Thay quạt tản nhiệt nếu : Quạt chạy yếu , kẹt , quạt bị rung khi quay, gãy cánh , quạt quá nhỏ so với CPU. End Hỏi & Đáp
File đính kèm:
- bai_giang_hard_ware_a_chuong_1_cpu.ppt