Bài giảng Giải phẫu cắt lớp CT-MRI - Cuốn 3: Phần cột sống-chân-tay (Phần 1)

1 Cơ thang

2 Cơ Del-ta (phần đòn)

3 Xương đòn

4 Dây chằng quạ - đòn

5 Khớp cùng vai - đòn

6 ĐM - TM dưới vai

7 Mỏm cùng vai

8 Cơ dưới đòn

9 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng vai)

10 Cơ vai móng

pdf 121 trang phuongnguyen 5100
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Giải phẫu cắt lớp CT-MRI - Cuốn 3: Phần cột sống-chân-tay (Phần 1)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Giải phẫu cắt lớp CT-MRI - Cuốn 3: Phần cột sống-chân-tay (Phần 1)

Bài giảng Giải phẫu cắt lớp CT-MRI - Cuốn 3: Phần cột sống-chân-tay (Phần 1)
Giải Phẫu Cắt Lớp
CT - MRI
 Cuốn 3: Phần Cột Sống - Chân - Tay
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
Giải Phẫu Cắt Lớp: CT - MRI
Cuốn 3: Phần Cột Sống - Tay - Chân 
Torsten B. Moeller, MD
Khoa chẩn đoán hình ảnh
Bệnh viện Caritas, Đức
Emil Reif, MD
Khoa chẩn đoán hình ảnh
Bệnh viện Caritas, Đức
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
VLời Nói Đầu Nhóm Dịch 
Cuốn sách ‘’Giải Phẫu Cắt Lớp: CT - MRI ’’ được biên dịch từ 
cuốn Pocket Atlas of Sectional Anatomy 3rd. Đây là cuốn sách 
thứ trong series gồm 3 cuốn, nội dung Cuốn 3: Phần Chân - Tay - 
Cột Sống
Chương 1 Phần Chân
Chương 2 Phần Tay
Chương 3 Phần Cột Sống
Cuốn sách được ra đời nhờ sự cố gắng rất lớn của nhóm dịch 
‘’Chia sẻ Ca Lâm Sàng’’ với trưởng nhóm là Admin Fanpage :
Chia Sẻ Ca Lâm Sàng.
Cuối cùng, dù đã rất cố gắng nhưng quá trình dịch và soạn không 
thể tránh khỏi những sai sót. Mọi kiến đóng góp xin gửi về:
Facebook: 
Email: chiasecalamsang@gmail.com
Xin trân trọng cảm ơn!
Ngày 25/07/2016
Nhóm Dịch
Trưởng nhóm:Admin Page Chia sẻ Ca lâm sàng
Facebook: https://www.facebook.com/calamsanghay
Tham gia biên dịch:
1. Võ Thị Diễm Hà Đại Học Y Phạm Ngọc Thạch
2. Nguyễn Hưng Trường ĐH Y Dược TP HCM
3. Đào Thị Mai Ngọc Đại Học Y Hà Nội
4. Trịnh Thị Hồng Nhung Đại Học Y Hà Nội
5. Nguyễn Văn Thạch Đại Học Y Phạm Ngọc Thạch
6. Nguyễn Mạnh Thế Đại học Y Hà Nội
7. Bùi Thế Thắng Học Viện Quân Y
8. Trần Thị Dung Đại Học Y Hà Nội
9. Phạm Thị Hải Yến Đại Học Y Dược Hải Phòng
10. Vương Thị Hường Đại Học Y Hà Nội
11. Trần Thị Diễm Phương Đại Học Y Dược TPHCM
12. Nguyễn Phúc Tân Đại Học Y Dược TPHCM
13. Truyện Thiện Tấn Trí Tài Đại Học Tân Tạo
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
Mục Lục
Chi Trên . ..................................................................... 1
Cánh tay, ngang . .................................................................................. 2
Vai, đứng ngang. ................................................................................... 62
Vai, đứng dọc. ....................................................................................... 74
Khuỷu tay, đứng ngang. ....................................................................... 84
Khuỷu tay, đứng dọc. ........................................................................... 90
Bàn tay, đứng ngang. ............................................................................ 98
Bàn tay, đứng dọc . ............................................................................... 106
Chi Dưới. ........................................................................... 115
Chân, ngang. .......................................................................................... 116
Hông, đứng ngang . ............................................................................... 180
Hông, đứng dọc. .................................................................................... 190
Gối, đứng ngang. .................................................................................. 200
Gối, đứng dọc........................................................................................ 212
Bàn chân, đứng ngang. .......................................................................... 232
Bàn chân, đứng dọc. .............................................................................. 254
Cột Sống. ........................................................................... 263
Cột sống, đứng dọc . .............................................................................. 264
Cột sống cổ, đứng dọc. .......................................................................... 266
Cột sống cổ, đứng ngang. ...................................................................... 272
Cột sống cổ, ngang . . ............................................................................ 278
Cột sống ngực, đứng dọc. ...................................................................... 288
Cột sống ngực, ngang. ........................................................................... 294
Cột sống thắt lưng, đứng dọc. ............................................................... 296
Cột sống thắt lưng, đứng ngang. ........................................................... 304
Cột sống thắt lưng, ngang. .................................................................... 310
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
Color Comity 1
Động mạch
Thần kinh
Tĩnh mạch
Xương
Mô mỡ
Sụn
Gân cơ
Đĩa sụn, sụn viền...
Chất dịch
Cơ thân mình:
Cơ răng trước
Cơ vai móng
Cơ thang
Cơ dưới đòn
Cơ liên sườn
Cơ ở vai
Cơ Del-ta
Cơ dưới gai
Cơ ngực bé và ngực lớn
Cơ dưới vai
Cơ quạ - cánh tay
Cơ lưng rộng
Cơ mặt sau cẳng tay:
Cơ ngữa
Cơ duỗi ngón cái dài/ngắn
Cơ duỗi ngón trỏ
Cơ bàn tay:
Cơ gian cốt mu - gan bàn tay
Cơ giun
Cơ mặt trước cánh tay:
Cơ nhị đầu
Cơ cánh tay
Cơ mặt sau cẳng tay (lớp nông):
Cơ duỗi các ngón
Cơ duỗi ngón út
Cơ duỗi cổ tay trụ
Cơ bên quay cẳng tay:
Cơ cánh tay quay
Cơ duỗi cổ tay quay dài/ngắn
Cơ mặt trước cẳng tay (lớp nông):
Cơ sấp tròn
Cơ gấp các ngón nông
Cơ gấp cổ tay trụ/gấp cổ tay quay
Cơ gan tay ngắn/dài
Cơ mặt trước cẳng tay (lớp sâu)
Cơ gấp các ngón tay sâu
Cơ gấp ngón cái dài
Cơ sấp vuông
Cơ mặt sau cánh tay:
Cơ tam đầu
Cơ khuỷu
Cơ ngón út:
Cơ dạng ngón út
Cơ gấp ngón út ngắn
Cơ đối ngón út
Cơ ngón cái:
Cơ dạng ngón cái dài/ngắn
Cơ đối ngón cái
Cơ gấp ngón cái ngắn
Cơ khép ngón cái
Mã màu: Chi Trên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
2Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Cơ thang
2 Cơ Del-ta (phần đòn)
3 Xương đòn
4 Dây chằng quạ - đòn
5 Khớp cùng vai - đòn
6 ĐM - TM dưới vai
7 Mỏm cùng vai
8 Cơ dưới đòn
9 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng vai)
10 Cơ vai móng
11 Cơ dưới gai (gân trung tâm)
12 Xương sườn
13 Cơ Del-ta (phần gai vai)
14 Cơ răng trước
15 Cơ dưới gai (dây chằng lưng)
16 Cơ dưới gai (dây chằng bụng)
17 Gai vai
Mặt phẳng ngang, cánh tay
3
1
3
5
7
9
11
13
15
17
2
3
6
8
10
12
14
16
1
4
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
4Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Dây chằng quạ - cánh tay
2 Cơ Del-ta (phần đòn)
3 Dây chằng ổ chảo - cánh tay giữa 
4 Mỏm quạ
5 Gân cơ trên gai
6 Xương đòn
7 Xương cánh tay (củ lớn)
8 Cơ dưới đòn
9 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng vai)
10 Dây chằng quạ - đòn
11 Đầu xương cánh tay
12 Cơ răng trước
13 Sụn viền ổ chảo trên
14 Xương sườn
15 Ổ chảo
16 Cơ gian sườn trong
17 Cơ Del-ta (phần gai vai)
18 Cơ gian sườn ngoài
19 Cơ dưới gai
20 Cơ trên gai
21 Gai vai
Mặt phẳng ngang, cánh tay
5
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
21
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
6Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Dây chằng quạ - cánh tay
2 Cơ Del-ta (phần đòn)
3 Dây chằng ổ chảo - cánh tay 
giữa
4 Mỏm quạ
5 Xương cánh tay (củ bé)
6 Cơ ngực lớn
7 Cơ nhị đầu (đầu dài, gân)
8 Xương đòn
9 Rãnh gian củ (bao cơ nhị đầu)
10 Cơ ngực bé (gân)
11 Xương cánh tay (củ lớn)
12 Cơ dưới đòn
13 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng 
vai)
14 Đám rối cánh tay
15 Đầu xương cánh tay
16 Ổ chảo
17 Sụn viền ổ chảo trên
18 Xương sườn
19 Cơ dưới gai (gân kết hợp)
20 Dây chằng quạ - đòn
21 Gai vai
22 Phổi
23 Cơ Del-ta (phần gai vai)
24 Cơ gian sườn trong/ngoài
25 Cơ trên gai
26 ĐM - TM trên vai
27 Cơ dưới gai
28 Cơ răng trước
Mặt phẳng ngang, cánh tay
7
1
3
5
7
9
11
13
15
7
19
21
23
25
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
28
17
24
26
27
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
8Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Cơ Del-ta (phần đòn)
2 Cơ ngực lớn
3 Gân cơ quạ cánh tay
4 TM đầu
5 Cơ nhị đầu (đầu ngắn, gân)
6 Cơ dưới đòn
7 Xương cánh tay (củ bé)
8 Cơ ngực bé
9 Cơ nhị đầu (đầu dài, gân)
10 ĐM - TM nách
11 Xương cánh tay (củ lớn)
12 Đám rối cánh tay và TK dưới vai
13 Dây chằng ổ chảo - cánh tay 
giữa
14 Cơ dưới vai
15 Cơ Del-ta (phần mỏm cùng vai)
16 Cơ gian sườn trong
17 Sụn viền ổ chảo trước
18 Cơ răng trước
19 Đầu xương cánh tay
20 Xương sường
21 Khớp cánh tay - vai
22 ĐM, TM, TK gian sườn
23 Sụn viền ổ chảo sau
24 Ổ chảo
25 Cơ dưới gai
26 ĐM, TM, TK trên vai
27 Xương vai
28 Cơ gian sườn ngoài
29 Cơ Del-ta (phần gai vai)
Mặt phẳng ngang, cánh tay
9
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
27
29
2
4
6
10
12
8
16
18
20
22
24
26
14
28
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
10
Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 TM đầu
2 Cơ ngực lớn
3 Cơ quạ cánh tay (+ gân)
4 Cơ ngực bé
5 Cơ nhị đầu (đầu ngắn, gân)
6 ĐM - TM nách
7 Xương cánh tay (củ bé)
8 Đám rối cánh tay
9 Cơ nhị đầu (đầu dài, gân)
10 Xương sườn
11 Xương cánh tay
12 Cơ răng trước
13 Sụn viền ổ chảo dưới
14 Phổi
15 Ổ chảo
16 ĐM, TM, TK gian sườn
17 Bao khớp
18 Cơ gian sườn ngoài
19 ĐM, TM, TK trên vai
20 Cơ gian sườn trong
21 Cơ Del-ta
22 Xương vai
23 Cơ tròn bé
24 Cơ răng sau
25 Cơ dưới gai
Mặt phẳng ngang, cánh tay
11
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
12
Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 TM đầu
2 Cơ ngực lớn
3 Cơ nhị đầu (đầu ngắn, gân)
4 Cơ ngực bé
5 Cơ nhị đầu (Đầu dài, gân)
6 Cơ quạ cánh tay
7 Xương cánh tay
8 TK ngực dài
9 Cơ lưng rộng và cơ tròn lớn
10 ĐM - TM nách và đám rối 
cánh tay
11 Cơ Del-ta
12 Xương sườn
13 Cơ tam đầu (đầu ngoài)
14 ĐM - TM mũ cánh tay trước
15 TK nách
16 Cơ dưới vai
17 ĐM - TM mũ cánh tay sau
18 Phổi
19 Cơ tam đầu (đầu dài)
20 Cơ gian sườn trong và đầu tận 
cùng của chúng
21 ĐM mũ vai
22 Cơ gian sườn ngoài
23 Cơi tròn bé
24 Cơ răng trước
25 Cơ dưới gai
26 Xương vai
Mặt phẳng ngang, cánh tay
13
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
25
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
14
Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 TM đầu
2 Cơ ngực lớn
3 Cơ nhị đầu
4 Cơ ngực bé
5 Cơ quạ cánh tay
6 Phổi
7 Dây TK cơ bì
8 Xương sườn
9 Cơ Del-ta
10 ĐM, TM, TK gian sườn
11 Xương xánh tay (thân)
12 ĐM - TM cánh tay
13 TK quay
14 TK giữa
15 Cơ tam đầu (đầu trong)
16 ĐM và TK ngực lưng
17 TK trụ
18 Cơ răng trước
19 Cơ tam đầu (đầu ngoài)
20 Cơ gian sườn trong và đầu tận của 
chúng
21 Cơ tam đầu (đầu ngoài)
22 Cơ gian sườn ngoài
23 Cơ tròn lớn và cơ lưng rộng
24 Cơ dưới gai
Mặt phẳng ngang, cánh tay
15
1
3
7
9
11
13
15
17
2
4
6
8
10
12
14
20
22
23
16
24
5
19
21
18
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
16
Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 TM đầu
2 Cơ nhị đầu (đầu ngắn)
3 Cơ nhị đầu (đầu dài)
4 TK cơ bì
5 Cơ cánh tay
6 TK giữa
7 Xương cánh tay (thân)
8 ĐM - TM cánh tay
9 TK quay
10 TM nền
11 Cơ tam đầu (đầu ngoài)
12 TK trụ
13 ĐM - TM cánh tay sâu
14 Cơ tam đầu (đầu trong)
15 Cơ tam đầu (đầu dài)
Mặt phẳng ngang, cánh tay
17
1
3
5
7
9
11
13
15
2
4
6
8
10
12
14
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
18
Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 TM đầu
2 Cơ nhị đầu (đầu ngắn)
3 Cơ nhị đầu (đầu dài)
4 TK cơ bì
5 Cơ cánh tay quay
6 ĐM - TM cánh tay
7 TK quay
8 TK giữa
9 ĐM - TM cánh tay sâu
10 Cơ cánh tay
11 Cơ duỗi cổ tay quay dài
12 TM nền
13 TK bì cẳng tay sau
14 Xương cánh tay (thân)
15 Cơ tam đầu
16 ĐM, TM, TK trụ
Mặt phẳng ngang, cánh tay
19
1
3
5
7
9
11
13
15
2
4
6
8
10
12
14
16
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
20
Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 TM đầu
2 Cơ nhị đầu (đầu ngắn)
3 Cơ cánh tay quay
4 Cơ nhị đầu (đầu dài và gân)
5 TK quay
6 ĐM - TM cánh tay
7 ĐM, TK cánh tay sâu
8 TK giữa
9 Cơ duỗi cổ tay quay dài
10 TM nền
11 ĐM bên giữa
12 Cơ cánh tay
13 TK bì cẳng tay sau
14 TK trụ
15 Xương cánh tay (thân)
16 ĐM - TM trụ
17 Cơ tam đầu (đầu ngoài)
18 Cơ tam đầu (đầu trong)
19 Cơ tam đầu (gân)
Mặt phẳng ngang, cánh tay
21
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
2
4
6
8
10
12
14
16
18
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
22
Chi Trên
Trước
Sau
GiữaBên
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 TK bì cẳng tay
2 Cơ nhị đầu + gân
3 TM trụ giữa
4 ĐM - TM cánh tay
5 Cơ cánh tay quay
6 TK giữa
7 TM đầu
8 Cơ cánh tay
9 ĐM - TM bên quay
10 Cơ sấp tròn
11 TK quay
12 TM nền
13 Cơ duỗi cổ tay quay dài
14 Hố mỏm khuỷu
15 Khớp cánh tay trụ
16 Mỏm trên lồi cầu trong
17 Mỏm trên lồi cầu ngoài
18 Gân kết hợp của cơ mặt 
nông phía trước cẳng tay và 
dây chằng bên
19 TK bì cẳng tay sau (TK quay)
20 TK trụ
21 Bao khớp
22 TK, ĐM bên trụ trên
23 Mỏm khuỷu
24 Cơ tam đầu + gân
25 Cơ khuỷu
26 Túi hoạt dịch mỏm khuỷu
Mặt phẳng ngang, cánh tay
23
1
3
5
7
9
11
13
15
17
21
19
23
25
2
4
6
8
10
12
14 ... gấp các ngón sâu
Khuỷu tay, mặt phẳng đứng ngang
87
1
3
5
7
11
13
17
3
2
4
6
8
10
16
15
12
18
20
9
14
21
23
27
25
19
22
24
26
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
88
Chi Trên
Gần
Xa
Quay
Bên
Trụ
Giữa
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Cơ tam đầu
2 Cơ cánh tay quay
3 Thân xương cánh tay
4 Cơ cánh tay
5 Hố mỏm khuỷu (phía sau mô mỡ)
6 Cơ duỗi cổ tay quay dài
7 Mỏm trên lồi cầu trong
8 Mỏm khuỷu
9 Gân gấp chung
10 Mỏm trên lồi cầu ngoài
11 Ròng rọc
12 Dây chằng vòng
13 Mỏm vẹt - xương trụ
14 Nhánh sâu TK quay
15 Gân cơ cánh tay
16 Đầu xương quay
17 TK trụ
18 Gân duỗi chung
19 Cơ gấp cổ tay trụ
20 Cơ ngữa
21 Cơ gấp các ngón nông
22 ĐM - TM gian cốt chung
23 Cơ gấp các ngón sâu
24 Cơ duỗi các ngón
Khuỷu tay, mặt phẳng đứng ngang
89
1
3
5
7
11
13
17
2
4
6
8
10
16
15
12
18
20
9
14
21
23
19
22
24
1
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
90
Chi Trên
Gần
Xa
TrướcSau
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Cơ tam đầu
2 Cơ nhị đầu
3 TK trụ
4 ĐM, TK cánh tay
5 Cơ cánh tay
6 TK giữa
7 Dây chằng bên trụ, bó 
sau(+ bao khớp sau của 
khớp khuỷu)
8 Ròng rọc
9 Khớp cánh tay trụ
10 TM trụ giữa
11 Mỏm khuỷu
12 Cơ sấp tròn
13 ĐM quặt ngược trụ
14 Cơ gấp các ngón nông
15 Cơ gấp các ngón sâu
16 Cơ gấp cổ tay quay
Khuỷu tay, mặt phẳng đứng dọc
91
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
10
16
15
12
9
14
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
92
Chi Trên
Gần
Xa
TrướcSau
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Cơ tam đầu
2 Cơ nhị đầu
3 Xương cánh tay
4 Cơ cánh tay
5 Mô mỡ phía sau của khuỷu
6 Mô mỡ phía trước và hố vẹt
7 Hố mỏm khuỷu
8 Ròng rọc
9 Túi hoạt dịch mỏm khuỷu
10 Gân cơ nhị đầu
11 Mỏm khuỷu
12 Cơ sấp tròn (đầu trụ)
13 Khuyết ròng rọc
14 Cơ cánh tay quay
15 Mỏm vẹt
16 ĐM - TM quay
17 ĐM - TM trụ
18 Cơ sấp tròn
19 Cơ gấp các ngón sâu
20 TK quay
21 Cơ gấp các ngón nông
22 TK giữa
Khuỷu tay, mặt phẳng đứng dọc
93
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
10
16
15
12
9
14
17
19
21
22
18
20
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
94
Chi Trên
Gần
Xa
TrướcSau
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Cơ tam đầu
2 Cơ nhị đầu
3 Thân xương cánh tay
4 Cơ cánh tay
5 Hố mỏm khuỷu
6 TM đầu
7 Mỏm khuỷu
8 Chỏm con
9 Túi hoạt dịch mỏm khuỷu
10 TK quay
11 Khuyết ròng rọc
12 Khớp cánh tay quay
13 Mỏm vẹt
14 ĐM cánh tay sâu
15 Đầu xương quay
16 Cổ xương quay
17 Khớp quay trụ gần
18 Nhánh nông TK quay
19 Gân cơ nhị đầu
20 Cơ ngữa
21 ĐM - TM gian cốt
22 Cơ gấp các ngón nông
23 Lồi củ xương quay
24 Cơ cánh tay quay
25 Cơ gấp các ngón sâu
26 Thân xương quay
27 Cơ sấp tròn (đầu trụ)
Khuỷu tay, mặt phẳng đứng dọc
95
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
10
16
15
12
9
14
17
19
21
22
18
20
23
25
27
26
24
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
96
Chi Trên
Gần
Xa
TrướcSau
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 Cơ tam đầu
2 Cơ nhị đầu
3 Thân xương cánh tay
4 Cơ cánh tay
5 Bao khớp
6 TK quay
7 Khớp cánh tay quay
8 Chỏm con
9 Đầu xương quay
10 Dây chằng vòng
11 Dây chằng bên quay
12 TM đầu
13 Cơ khuỷu
14 Cơ ngữa
15 ĐM - TM gian cốt
16 Cơ cánh tay quay
17 Thân xương trụ
18 Nhánh sâu TK quay
19 Cơ duỗi cổ tay trụ
20 Cơ duỗi cổ tay quay dài
21 Cơ sấp tròn (đầu trụ)
22 Cơ gấp các ngón nông (đầu quay)
23 Thân xương quay
Khuỷu tay, mặt phẳng đứng dọc
97
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
10
16
15
12
9
14
17
19
21
22
18
20
23
5
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
98
Chi Trên
Xa
Gần
Quay Trụ
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
1 TK gan ngón riêng (TK giữa)
2 ĐM gan ngón riêng
3 Đầu ngang cơ khép ngón cái
4 TK gan ngón riêng (TK trụ)
5 Nền đốt gần xương ngón I
6 Cơ đối ngón út
7 Chỏm xương bàn I
8 Cơ gấp ngón út
9 Đầu sâu cơ gấp ngón cái ngắn
10 Cơ dạng ngón út
11 Cơ dạng ngón cái
12 Móc xương móc
13 Cơ đối ngón cái
14 Nhánh sâu TK trụ 15
Gân cơ gấp ngón cái dài
16 Dây chằng đậu móc
17 Nền xương bàn I 18
Xương đậu
19 Xương thang
20 Dây chằng gan cổ tay quay
21 Gân cơ dạng ngón cái dài
22 Gân cơ gấp các ngón sâu
23 Xương thuyền
24 Cơ gấp cổ tay trụ
25 Nhánh gan tay nông - ĐM quay
26 Gân cơ cánh tay quay
Bàn tay, mặt phẳng đứng ngang 
99
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
10
16
15
12
9
14
17
19
21
22
18
20
23
25
26
24
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
100
Chi Trên
Xa
Gần
Quay Trụ
1 Đốt xa ngón I
2 ĐM, TK gan ngón riêng
3 Chỏm đốt gần ngón I
4 Cơ giun
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
Bàn tay, mặt phẳng đứng ngang 
101
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
10
16
15
12
9
14
17
19
21
22
18
20
23
25
27
24
29
31
33
35
36
26
32
28
30
34
5 Gân cơ gấp ngón cái dài
6 Nền đốt gần ngón V
7 Đầu ngang cơ khép ngón cái
8 Chỏm xương bàn V
9 Nền đốt gần ngón I
10 Gân cơ gấp các ngón sâu
11 Xương vừng
12 Cơ đối ngón út
13 Khớp bàn - ngón I
14 Cơ gấp ngón út
15 Bao khớp
16 Cơ dạng ngón út
17 Đầu chéo cơ khép ngón cái
18 Móc xương móc
19 Cơ gian cốt
20 Dây chằng đậu móc
21 Cơ gấp ngón cái ngắn
22 Dây chằng cổ tay quay
23 Cơ đối ngón cái
24 Xương đậu
25 Xương bàn I
26 Dây chằng bên trụ - khớp cổ tay
27 Khớp cổ tay - bàn tay I
28 Xương nguyệt
29 Xương thang
30 Dây chằng gan cổ tay trụ
31 Xương thuyền
32 Xương quay
33 Cơ duỗi ngón cái ngắn
34 Cơ sấp vuông
35 Dây chằng gan cổ tay quay
36 ĐM quay
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
102
Chi Trên
Xa
Gần
Quay Trụ
1 Đốt xa ngón 2
2 Khớp đốt giữa - xa ngón tay
3 Nền đốt giữa
4 ĐM, TK gan ngón riêng
5 Chỏm đốt gần ngón tay
6 Gân cơ gấp các ngón
7 Đốt xa ngón 1
8 Khớp đốt gần - giữa ngón tay
9 Chỏm xương bàn II
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
10 Dây chằng bên
11 Khớp giữa các đốt ngón I
12 Khớp bàn - ngón tay
13 Gân cơ duỗi ngón cái dài
14 Cơ gian cốt
15 Đốt gần ngón I
16 Đầu ngang cơ khép ngón cái
17 Xương vừng
18 Cơ dạng ngón út
19 Đầu chéo cơ khép ngón cái
20 Cung gan tay sâu và cung 
gan - cổ tay
21 Chỏm xương bàn I
22 Nền xương bàn tay
23 Cơ gấp ngón cái ngắn
24 Khớp cổ tay - bàn tay
25 Xương thang
26 Xương móc
27 Xương thê
28 Xương cả
29 ĐM quay
30 Dây chằng bên trụ - khớp cổ tay
31 Xương thuyền
32 Xương tháp
33 Xương nguyệt
34 Mỏm trâm trụ
35 Dây chằng gian cốt (thuyền - nguyệt)
36 Phức hợp tam giác sụn xơ
37 Khớp cổ tay
38 Xương trụ
39 Gân cơ cánh tay quay
40 Cơ sấp vuông
41 Xương quay
Bàn tay, mặt phẳng đứng dọc
103
1
3
5
7
11
13
2
4
6
12
8
16
15
10
9
17
19
21
22
20
23
25
27
24
29
31
33
35
37
26
32
28
30
34
39
41
38
36
40
12
14
18
6
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
104
Chi Trên
Xa
Gần
Quay Trụ
1 Nền đốt giữa ngón tay
2 ĐM, TK mu ngón tay
3 Dây chằng bên
4 Khớp đốt gần - giữa ngón tay
5 Chỏm đốt gần ngón tay
6 Khớp bàn tay - ngón tay
7 Thân đốt gần ngón tay
8 Cơ gian cốt
9 Nền đốt gần ngón tay
10 TM mu bàn tay
11 Chỏm xương bàn tay
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
Bàn tay, mặt phẳng đứng dọc
105
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
10
16
15
12
9
14
17
19
21
22
18
20
23
25
27
24
29
31
33
35
37
26
32
28
30
34
39
41
38
36
40
12 Bao khớp
13 Thân xương bàn tay
14 ĐM mu bàn tay
15 ĐM, TK mu ngón cái
16 Gân cơ duỗi các ngón
17 Chỏm xương bàn I
18 Nhánh xuyên ĐM mu bàn tay
19 Gân cơ duỗi ngón cái dài
20 Khớp cổ tay - bàn tay
21 Dây chằng gian cốt bàn tay
22 Xương móc
23 Nhánh mu tay - ĐM quay
24 Xương tháp
25 Nền xương bàn II
26 Xương nguyệt
27 Xương thê
28 Dây chằng mu cổ tay quay
29 Dây chằng gian cốt gian cổ tay
30 Dây chằng bên trụ - khớp cổ tay
31 Xương cả
32 Sụn khớp xương trụ
33 Gân cơ duỗi cổ tay quay dài
34 Mỏm trâm trụ
35 Dây chằng bên quay - khớp cổ tay
36 Gân cơ duỗi cổ tay trụ
37 Xương thuyền
38 Xương trụ
39 Xương quay
40 Màng gian cốt
41 Gân cơ cánh tay quay
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
106
Chi Trên
Xa
Gần
Gan tayMu tay
1 Đốt xa
2 Khớp đốt giữa - xa ngón tay
3 Bao khớp
4 Chỏm đốt giữa
5 Nền đốt giữa
6 Dây chằng bên gan tay
7 Khớp đốt gần - giữa ngón tay
8 Gân cơ gấp các ngón
9 Chỏm đốt gần
10 Khớp bàn - đốt ngón tay
11 Gân cơ duỗi các ngón
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
12 Cơ giun
13 Nền đốt gần
14 ĐM gan bàn tay
15 Chỏm xương bàn tay
16 Gân cơ gấp ngón út
17 Dây chằng bên kết hợp với 
gân cơ gian cốt
18 Cơ đối ngón út
19 Cơ gian cốt mu tay
20 Cơ gấp ngón út ngắn
21 Cơ gian cốt gan tay
22 Cung gan tay sâu
23 Nền xương bàn V
24 Cơ dạng ngón út
25 Dây chằng mu cổ tay - bàn tay
26 Nhánh sâu TK trụ
27 Xương tháp
28 Cơ gan tay ngắn
29 Xương nguyệt
30 Xương đậu
31 Dây chằng mu cổ tay quay
32 Dây chằng gan cổ tay trụ
33 Phức hợp tam giác sụn xơ
(+ đĩa sụn)
34 ĐM, Tk trụ
35 Xương trụ
36 Dây chằng gan trụ quay
37 Dây chằng mu trụ quay
38 Gân cơ gấp các ngón sâu
39 Cơ duỗi cổ tay trụ
40 Gân cơ duỗi các ngón nông
41 Cơ sấp vuông
Bàn tay, mặt phẳng đứng dọc
107
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
10
16
15
12
9
14
17
19
21
22
18
20
23
25
27
24
29
31
33
35
37
26
32
28
30
34
39
41
38
36
40
11
12
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
108
Chi Trên
Xa
Gần
Gan tayMu tay
1 Đốt xa
2 Chỏm đốt giữa
3 Khớp đốt giữa - xa ngón tay
4 Dây chằng gan tay
5 Bao khớp
6 ĐM gan ngón tay
7 Nền đốt giữa
8 Gân cơ gấp các ngón
9 Khớp đốt giữa - gần ngón tay
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
Bàn tay, mặt phẳng đứng dọc
109
1
3
5
7
11
13
2
4
6
8
14
5
10
9
4
15
17
19
22
18
20
21
25
27
24
29
31
33
35
37
26
18
28
30
34
39
41
38
36
40
23
16
12
32
42
10 Thân đốt gần
11 Chỏm đốt gần
12 Gân cơ gấp các ngón nông
13 Nền đốt gần
14 Gân cơ gấp các ngón sâu
15 Khớp bàn - ngón tay
16 Đầu ngang cơ khép ngón cái
17 Chỏm xương bàn tay
18 Cơ giun
19 Gân cơ duỗi các ngón
20 Cung gan tay nông
21 TM gan ngón tay
22 Nhánh sâu TK trụ
23 Cung gan tay sâu
24 Đầu sâu cơ khép ngón cái
25 Nền xương bàn tay
26 Cân gan tay
27 Khớp cổ tay - bàn tay
28 Dây chằng gan cổ tay - bàn tay
29 Dây chằng mu cổ tay - bàn tay
30 Mạc giữ gân gấp
31 Xương cả
32 TK giữa
33 Dây chằng mu gian cổ tay
34 Dây chằng gan gian cổ tay
35 Khớp gian cổ tay (thuyền - cả)
36 Xương nguyệt
37 Xương thuyền
38 Dây chằng gan cổ tay quay
39 Dây chằng mu cổ tay quay
40 Khớp cổ tay
41 Xương quay
42 Cơ sấp vuông
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
110
Chi Trên
Xa
Gần
Gan tayMu tay
1 Dây chằng bên (khớp đốt giữa - xa ngón tay)
2 Khớp đốt giữa - gần ngón tay
3 Nền đốt giữa
4 Dây chằng gan tay
5 Chỏm đốt gần
6 Gân cơ gấp các ngón
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
Bàn tay, mặt phẳng đứng dọc
111
1
3
5
7
11
7
2
4
6
8
14
13
4
9
12
15
9
17
22
18
20
19
23
25
24
27
29
31
33
35
26
32
28
30
38
37
39
36
40
21
16
10
34
7 Bao khớp
8 Khớp bàn - đốt ngón tay
9 Gân cơ duỗi các ngón
10 Gân cơ gấp các ngón nông
11 Nền đốt gần
12 ĐM gan tay chung
13 Chỏm xương bàn tay
14 Gân gấp các ngón sâu
15 Cơ gian cốt
16 Cơ giun
17 Nhánh sâu TK trụ
18 Đầu ngang cơ khép ngón cái
19 Cung gan tay sâu
20 Cung gan tay nông
21 Nền xương bàn tay
22 Đầu chéo cơ khép ngón cái
23 Khớp cổ tay - bàn tay
24 Cân gan tay
25 Xương cả
26 Cơ dạng ngón cái ngắn
27 Dây chằng mu cổ tay - bàn tay
28 TK giữa
29 Dây chằng mu gian cổ tay
30 Mạc giữ gân gấp
31 Xương thuyền
32 Đầu sâu cơ gấp ngón cái
33 Dây chằng mu cổ tay quay
34 Dây chằng gan gian cổ tay
35 Khớp cổ tay quay
36 Khớp gian cổ tay (thuyền - cả)
37 Xương quay
38 Cơ gấp ngón cái dài
39 Cơ sấp vuông
40 Dây chằng gan cổ tay quay
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
112
Chi Trên
Xa
Gần
Gan tayMu tay
1 TM mu ngón tay
2 ĐM gan ngón chung
3 Nền đốt gần
4 Cơ giun
5 Dây chằng bên (khớp bàn - ngón tay)
6 Đầu ngang cơ khép ngón cái
7 Chỏm xương bàn tay
8 Cân gan tay
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
9 Cơ gian cốt
10 Gân cơ gấp các ngón
11 ĐM mu ngón tay
12 Cung gan tay nông
13 Gân cơ duỗi các ngón
14 Đầu chéo cơ khép ngón cái
15 Nhánh sâu TK trụ
16 TK gan ngón chung (TK giữa)
17 ĐM, TK mu ngón tay
18 Cung gan tay sâu
19 Nền xương bàn II
20 Đầu nông cơ gấp ngón cái ngắn
21 Nền xương bàn III
22 Gân cơ gấp ngón cái dài
23 Khớp cổ tay - bàn tay
24 Đầu sâu cơ gấp ngón cái ngắn
25 Xương thê
26 Cơ đối ngón cái
27 Cơ duỗi cổ tay quay ngắn
28 Cơ dạng ngón cái ngắn
29 Xương thuyền
30 Móc xương móc
31 Dây chằng gan cổ tay quay
32 Mạc giữ gân gấp
33 Dây chằng bên quay - khớp cổ tay
34 Cơ gấp cổ tay quay
35 Xương quay
36 ĐM quay
37 Cơ sấp vuông
Bàn tay, mặt phẳng đứng dọc
113
1
3
5
1
9
11
2
4
6
8
14
13
4
7
12
15
17
19
22
18
20
21
25
27
24
29
31
33
35
37
26
32
28
30
3366
23
16
10
34
9
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 
Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme
All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 

File đính kèm:

  • pdfgiai_phau_cat_lop_ct_mri_cuon_3_phan_cot_song_chan_tay_phan.pdf